
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fuel nghĩa là chất đốt, nhiên liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ fuel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất đốt, nhiên liệu
Từ "fuel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "fuel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fuel," bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn không hiểu cách sử dụng từ "fuel," hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
Renewable energy sources such as _____ and solar power are becoming increasingly popular.
a) fuel
b) coal
c) energy
d) gasoline
Her motivational speech _____ the participants’ enthusiasm for the project.
a) reduced
b) fueled
c) diminished
d) eliminated
Which of the following are commonly used as _____ for vehicles? (Chọn 2 đáp án)
a) electricity
b) fuel
c) water
d) diesel
The company’s growth was _____ by innovative strategies and market demand.
a) powered
b) driven
c) fueled
d) weakened
To _____ the engine, you need to check the oil and coolant levels regularly.
a) maintain
b) fuel
c) repair
d) ignite
The economic crisis caused a rise in unemployment.
→ The economic crisis _____ unemployment rates.
The data supported the researcher’s hypothesis.
→ The data _____ the researcher’s hypothesis.
The new policy will encourage the use of renewable energy.
→ The new policy will _____ the adoption of renewable energy.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()