fuel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fuel nghĩa là chất đốt, nhiên liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ fuel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fuel

fuelnoun

chất đốt, nhiên liệu

/ˈfjuːəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fuel

Từ "fuel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈfjuːəl/ (Nguyên âm /juː/)

  • ˈfjuː - Phát âm giống như chữ "fee" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • əl - Phát âm như âm "l" thông thường.

2. /fjuːl/ (Nguyên âm /juːl/)

  • fjuː - Phát âm như ở cách 1.
  • l - Phát âm như âm "l" thông thường.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều khá phổ biến và được chấp nhận.
  • Cách phát âm /ˈfjuːəl/ nghe chuyên nghiệp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fuel trong tiếng Anh

Từ "fuel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (Noun):

  • Nhiên liệu (fuel): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "Gasoline is a common fuel for cars." (Xăng là nhiên liệu phổ biến cho ô tô.)
    • Ví dụ: "The factory relies on coal as its main fuel source." (Nhà máy dựa vào than làm nguồn nhiên liệu chính.)
    • Các loại nhiên liệu khác: petrol, diesel, kerosene, wood, natural gas, solar energy, wind fuel, etc.
  • Động lực, nguồn sức mạnh (fuel): Dùng để chỉ thứ gì đó cung cấp năng lượng hoặc động lực cho một hoạt động, một con người, hoặc một xã hội.
    • Ví dụ: "Her passion for music was his fuel." (Sự đam mê âm nhạc là động lực của anh ấy.)
    • Ví dụ: "The team’s determination fuelled their victory." (Tinh thần quyết tâm của đội đã thúc đẩy chiến thắng của họ.)
    • Ví dụ: "Hope is the fuel that keeps us going during difficult times." (Hy vọng là động lực giúp chúng ta vượt qua những lúc khó khăn.)
  • Thành phần tạo nên (fuel): Ít dùng hơn, nhưng có thể dùng để chỉ thành phần giúp tạo ra một thứ gì đó.
    • Ví dụ: "Glucose is the fuel for our bodies." (Glucose là nhiên liệu cho cơ thể chúng ta.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Nhiên liệu (fuel-powered): Mô tả một cái gì đó được cung cấp năng lượng bởi nhiên liệu.
    • Ví dụ: "A fuel-powered engine is more efficient than a gasoline engine." (Động cơ chạy bằng nhiên liệu hiệu quả hơn động cơ chạy bằng xăng.)
    • Ví dụ: "Fuel-efficient cars save money on gas." (Các xe tiết kiệm nhiên liệu giúp tiết kiệm tiền xăng.)

3. Như động từ (Verb):

  • Phun nhiên liệu, cung cấp nhiên liệu (fuel): Dùng để cung cấp nhiên liệu cho một động cơ hoặc máy móc.
    • Ví dụ: "The mechanic needs to fuel the car with gasoline." (Người thợ máy cần cung cấp xăng cho xe hơi.)
    • Ví dụ: "The rocket was fueled for the launch." (Tên lửa đã được cung cấp nhiên liệu cho lần phóng.)

Một vài lưu ý:

  • "Fuel" có thể mang ý nghĩa mang tính hình tượng: Như đã đề cập ở trên, nó có thể chỉ động lực, nguồn sức mạnh, hoặc cảm xúc tích cực.
  • Nghĩa của "fuel" thường liên quan đến việc cung cấp năng lượng: Điều này có thể là năng lượng vật lý (như nhiên liệu cho máy móc) hoặc năng lượng tinh thần (như động lực cho một người).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fuel," bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn không hiểu cách sử dụng từ "fuel," hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng fuel

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to impose higher taxes on fossil _____ to reduce carbon emissions.
  2. His constant criticism only served to _____ her anger, making the argument worse.
  3. Many airlines now use sustainable _____ alternatives like biofuels to power their aircraft.
  4. The team’s success was _____ by their strong teamwork and dedication.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Renewable energy sources such as _____ and solar power are becoming increasingly popular.
    a) fuel
    b) coal
    c) energy
    d) gasoline

  2. Her motivational speech _____ the participants’ enthusiasm for the project.
    a) reduced
    b) fueled
    c) diminished
    d) eliminated

  3. Which of the following are commonly used as _____ for vehicles? (Chọn 2 đáp án)
    a) electricity
    b) fuel
    c) water
    d) diesel

  4. The company’s growth was _____ by innovative strategies and market demand.
    a) powered
    b) driven
    c) fueled
    d) weakened

  5. To _____ the engine, you need to check the oil and coolant levels regularly.
    a) maintain
    b) fuel
    c) repair
    d) ignite


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The economic crisis caused a rise in unemployment.
    → The economic crisis _____ unemployment rates.

  2. The data supported the researcher’s hypothesis.
    → The data _____ the researcher’s hypothesis.

  3. The new policy will encourage the use of renewable energy.
    → The new policy will _____ the adoption of renewable energy.


Đáp án

Bài 1:

  1. fuel
  2. fuel
  3. energy (nhiễu)
  4. driven (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) fuel, c) energy
  2. b) fueled
  3. b) fuel, d) diesel
  4. b) driven (nhiễu), c) fueled
  5. a) maintain (nhiễu)

Bài 3:

  1. The economic crisis fueled unemployment rates.
  2. The data fueled the researcher’s hypothesis.
  3. The new policy will drive the adoption of renewable energy. (Không dùng "fuel")

Bình luận ()