sustenance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sustenance nghĩa là duy trì. Học cách phát âm, sử dụng từ sustenance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sustenance

sustenancenoun

duy trì

/ˈsʌstənəns//ˈsʌstənəns/

Từ "sustenance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • suh-stên-səns

Phần gạch đầu dòng (–) biểu thị dấu nhấn, bạn nhấn mạnh vào âm tiết "stên".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sustenance trong tiếng Anh

Từ "sustenance" trong tiếng Anh có nghĩa là nguồn nuôi dưỡng, sự duy trì sự sống, đủ ăn uống. Nó thường được dùng để chỉ nguồn cung cấp thực phẩm, dinh dưỡng cần thiết cho sự sống. Dưới đây là cách sử dụng từ "sustenance" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đề cập đến thức ăn, dinh dưỡng:

  • "The natural world provides sustenance for all living creatures." (Thế giới tự nhiên cung cấp sự nuôi dưỡng cho tất cả sinh vật sống.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nói về thực phẩm mà các sinh vật cần.
  • "She found sustenance in the simple pleasure of a warm cup of tea." (Cô tìm thấy sự nuôi dưỡng trong niềm vui giản dị của một tách trà ấm.) - Ở đây, "sustenance" diễn tả một nhu cầu tinh thần, sự thoải mái, sự sảng khoái.
  • "His art provided sustenance for his creativity." (Nghệ thuật của anh ấy cung cấp sự nuôi dưỡng cho sự sáng tạo của anh ấy.) - Trong trường hợp này, "sustenance" tương tự như "fuel" hoặc "inspiration".

2. Đề cập đến sự hỗ trợ, tài chính (ít phổ biến hơn):

  • "The family relied on the meager sustenance provided by their small farm." (Gia đình dựa vào sự hỗ trợ nghèo nàn từ trang trại nhỏ của họ.) - Ở đây, "sustenance" được dùng để chỉ nguồn thu nhập, sự cung cấp tài chính.

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • "The long journey demanded physical and spiritual sustenance." (Chuyến đi dài đòi hỏi cả sức lực lẫn sự nuôi dưỡng về tinh thần.) - “Sustenance” ở đây vừa bao hàm nhu cầu về thể chất, vừa là sự hỗ trợ tinh thần.

Lưu ý:

  • "Sustenance" là một từ khá trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Thường thì "food" (thức ăn), "nourishment" (dinh dưỡng) hoặc "sustenance" (sự nuôi dưỡng) là những lựa chọn tốt hơn trong nhiều tình huống.

Ví dụ khác:

  • "The monks found sustenance in prayer and meditation." (Các tu sĩ tìm thấy sự nuôi dưỡng trong cầu nguyện và thiền định.)
  • "For the pioneers, the land offered sustenance after years of hardship." (Đối với các tiên phong, vùng đất mang lại sự nuôi dưỡng sau những năm tháng gian khổ.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sustenance"!


Bình luận ()