
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Giáo dục là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL. Nắm vững bộ từ vựng thuộc chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận mà còn cải thiện đáng kể điểm số của mình.
Bài viết này sẽ hệ thống hóa các từ vựng quan trọng theo từng danh mục cụ thể.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | answer /ˈɑːnsə/ ![]() | sự trả lời | noun/verb | The answer to the question is yes![]() | |
2 | certificate /səˈtɪfɪkət/ ![]() | giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ | noun | She received a certificate of completion for her online course![]() | |
3 | course /kɔːs/ ![]() | tiến trình, quá trình diễn, sân chạy đâu | noun | She planned her course of action carefully![]() | |
4 | debate /dɪˈbeɪt/ ![]() | cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi | noun | The students engaged in a passionate debate about the merits of universal healthcare![]() | |
5 | exam /ɪɡˈzam/ ![]() | viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) | noun | The student studied hard for her upcoming exam![]() | |
6 | hall /hɔːl/ ![]() | đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường | noun | The actors gathered in the grand hall for the awards ceremony![]() | |
7 | holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ ![]() | ngày lễ, ngày nghỉ | noun | We are planning a relaxing holiday to the beach![]() | |
8 | homework /ˈhəʊmwəːk/ ![]() | bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà | noun | The teacher assigned the students a challenging homework assignment due the next day![]() | |
9 | lecture /ˈlɛktʃə/ ![]() | bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện | noun/verb | The professor gave a long lecture on the history of quantum mechanics![]() |
Hệ thống giáo dục được chia thành nhiều cấp bậc và loại hình cơ sở khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:
Các hoạt động học tập là phần không thể thiếu trong giáo dục. Dưới đây là những từ vựng phổ biến:
Mỗi cấp học đều bao gồm nhiều môn học đa dạng, dưới đây là một số môn học phổ biến:
Môi trường giáo dục bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, từ giáo viên đến học sinh:
Để học tập hiệu quả, không thể thiếu các công cụ và tài liệu hỗ trợ:
Kỳ thi và đánh giá là phần quan trọng để kiểm tra kiến thức:
Giáo dục có nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với từng đối tượng:
Một số từ vựng khác liên quan đến giáo dục mà bạn nên biết:
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong học tập mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy luyện tập các từ vựng này qua bài tập, hội thoại, hoặc các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()