
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mistake nghĩa là lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm. Học cách phát âm, sử dụng từ mistake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, phạm lỗi, phạm sai lầm
Từ "mistake" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈmɪst.eɪk/ (Mist-ayk)
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mistake" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:
Một số lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mistake" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ mà bạn muốn sử dụng nó và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.
The accountant admitted the financial discrepancy was due to a(n) ______.
a) error
b) mistake
c) oversight
d) success
Which of these are synonyms for "a wrong action"? (Choose all correct answers)
a) blunder
b) achievement
c) mistake
d) flaw
The team learned from their ______ and improved the project plan.
a) failures
b) misunderstandings
c) mistakes
d) delays
The teacher marked the ______ in red but praised the student's creativity.
a) typos
b) mistakes
c) ideas
d) corrections
His speech contained a factual ______ about the historical event.
a) inaccuracy
b) mistake
c) detail
d) opinion
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()