error là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

error nghĩa là lỗi, sự sai sót, sai lầm. Học cách phát âm, sử dụng từ error qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ error

errornoun

lỗi, sự sai sót, sai lầm

/ˈɛrə/
Định nghĩa & cách phát âm từ error

Từ "error" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ɪˈærər/
    • i (như trong "bit") - phát âm ngắn
    • ˈær (nhấn vào âm này) - phát âm giống như "air" nhưng ngắn hơn
    • ər (như âm "er" trong "her")

2. Phát âm ở một số vùng (Ví dụ: New England):

  • /ɛrər/
    • e (như trong "bed") - phát âm dài hơn
    • rər - phát âm giống "er" trong "her"

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn và được hiểu rộng rãi nhất, hãy sử dụng cách phát âm /ɪˈærər/.
  • Hãy chú ý đến việc nhấn nhá (stress) vào âm đầu của từ.
  • Bạn có thể tìm nghe thêm các bản ghi phát âm từ các nguồn như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Forvo để luyện tập: https://forvo.com/word/error/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ error trong tiếng Anh

Từ "error" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Lỗi (Error as a mistake):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "error," đề cập đến một sai sót, khuyết điểm hoặc sự không chính xác trong một hành động, câu trả lời, tính toán, v.v.
  • Ví dụ:
    • "There was an error in my calculations." (Có một lỗi trong các phép tính của tôi.)
    • "I made an error when filling out the form." (Tôi đã mắc lỗi khi điền vào biểu mẫu.)
    • "The program produced an error message." (Chương trình tạo ra một thông báo lỗi.)

2. Lỗi lập trình (Programming Error / Bug):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực lập trình, "error" thường dùng để chỉ một lỗi trong mã nguồn dẫn đến hành vi không mong muốn của chương trình.
  • Ví dụ:
    • "The code has a bug – there’s an error that causes the program to crash." (Mã nguồn có một lỗi - một lỗi khiến chương trình bị sập.)
    • "We need to debug the code to find the error." (Chúng ta cần gỡ lỗi mã để tìm ra lỗi.)

3. Sai lầm (Mistake):

  • Định nghĩa: "Error" có thể dùng để thay thế cho "mistake" trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói về những sai lầm trong quá trình làm việc hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • "It was an error to believe that story." (Đó là một sai lầm khi tin vào câu chuyện đó.)
    • "I made a crucial error in my judgment." (Tôi đã mắc một sai lầm quan trọng trong phán đoán của mình.)

4. Lỗi hệ thống (System Error):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "error" có thể đề cập đến một lỗi trong hệ thống hoặc phần cứng.
  • Ví dụ:
    • "The server is experiencing a system error." (Máy chủ đang gặp phải một lỗi hệ thống.)
    • "There was an error preventing me from accessing the file." (Có một lỗi ngăn tôi truy cập tệp.)

5. Dữ liệu sai (Incorrect Data):

  • Định nghĩa: Khi dữ liệu không chính xác, "error" có thể được sử dụng để chỉ sự sai lệch đó.
  • Ví dụ:
    • "The database has an error – the customer’s address is incorrect." (Cơ sở dữ liệu có một lỗi - địa chỉ của khách hàng không chính xác.)

Tổng quan:

  • Error = một sự sai sót, một khuyết điểm, một lỗi.
  • Bug = lỗi trong code (thường dùng trong lập trình).

Mẹo:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "error" trong tình huống cụ thể.
  • Thường thì "error" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một điều không đúng hoặc không hoàn hảo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong ngữ cảnh học tập, giao tiếp hàng ngày, hoặc chuyên môn?

Thành ngữ của từ error

see, realize, etc. the error of your ways
(formal or humorous)to realize or admit that you have done something wrong and decide to change your behaviour
  • Will they realize the error of their ways before it is too late?
trial and error
the process of solving a problem by trying various methods until you find a method that is successful
  • Children learn to use computer programs by trial and error.

Bình luận ()