answer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

answer nghĩa là sự trả lời. Học cách phát âm, sử dụng từ answer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ answer

answernoun/verb

sự trả lời

/ˈɑːnsə/
Định nghĩa & cách phát âm từ answer

Từ "answer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈænsər/

    • æ (a ngắn) - Giống âm "a" trong từ "cat"
    • n - Giọng nói
    • s - Giọng nói
    • ər (một âm tiết phụ) - Giống âm "er" trong từ "her"
  • Phụ âm đầu: "ans" - Giọng nói, "s" - Giọng nói

Tổng hợp: /ˈænsər/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ answer trong tiếng Anh

Từ "answer" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đáp, trả lời (noun & verb):

  • Noun (Danh từ): Câu trả lời, lời đáp (viết hoặc nói)
    • Example: "I'm waiting for the answer to the question." (Tôi đang chờ câu trả lời cho câu hỏi.)
    • Example: "Here's my answer." (Đây là câu trả lời của tôi.)
  • Verb (Động từ): Trả lời, đáp lại
    • Example: "Please answer the phone." (Hãy nhấc máy.)
    • Example: "He answered the question politely." (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách lịch sự.)

2. Giải quyết, xử lý (noun):

Trong một số ngữ cảnh, "answer" có thể được dùng để chỉ cách giải quyết hoặc xử lý một vấn đề. * Example: "The company's answer to the crisis was a major restructuring." (Giải pháp của công ty đối với cuộc khủng hoảng là tái cấu trúc lớn.)

3. Phản ứng, trả lời (noun):

  • Example: "His answer was sarcastic." (Câu trả lời của anh ta mang tính chất chế giễu.)
  • Example: "The politician's answer was vague and unconvincing." (Câu trả lời của chính trị gia mơ hồ và thiếu thuyết phục.)

4. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:

  • Electronics (Điện tử): "Answer" có thể là một thiết bị dùng để trả lời điện thoại.
    • Example: "This is the answer to your phone." (Đây là chiếc máy trả lời điện thoại của bạn.)

Dưới đây là một số cách dùng "answer" với các loại câu khác nhau:

  • Câu hỏi - Đáp: "What is your name?" - "My answer is John." (Tên của tôi là John.)
  • Yêu cầu - Đáp: "Can you help me?" - "My answer is yes." (Câu trả lời của tôi là có.)
  • Tình huống - Công bằng: "They accused him of cheating." - “His answer was that he was innocent.” (Câu trả lời của anh ta là anh ta vô tội.)

Mẹo để sử dụng "answer" chính xác:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ngữ cảnh sẽ cho bạn biết "answer" được sử dụng như danh từ hay động từ.
  • Nghĩ về hành động: Nếu bạn đang nói về việc đưa ra một lời giải đáp, hãy sử dụng "answer" như một động từ.
  • Nghĩ về một câu trả lời: Nếu bạn đang nói về chính câu trả lời đó, hãy sử dụng "answer" như một danh từ.

Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể để tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "answer" chính xác hơn.

Thành ngữ của từ answer

have/know all the answers
(informal, often disapproving)to be confident that you know something, especially when you actually do not
  • He thinks he knows all the answers.
not take no for an answer
to refuse to accept that somebody does not want something, will not do something, etc.
  • You're coming and I won't take no for an answer!

Luyện tập với từ vựng answer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked a difficult question, but no one dared to __________.
  2. Please __________ the phone; it might be an urgent call.
  3. Her explanation didn’t fully __________ my doubts about the project.
  4. If you ____ unclear instructions, ask for clarification immediately.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee expects a written _____ to the proposal by Friday.
    a) answer
    b) response
    c) reply
    d) reaction
  2. She avoided _____ questions about her resignation.
    a) answering
    b) replying
    c) explaining
    d) rejecting
  3. His email demanded an immediate _____.
    a) solution
    b) answer
    c) feedback
    d) opinion
  4. The legal team is preparing to _____ the allegations.
    a) deny
    b) answer
    c) refuse
    d) ignore
  5. "Did you _____ the customer’s complaint?" "No, I forwarded it to the manager."
    a) resolve
    b) answer
    c) address
    d) acknowledge

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She responded to the interview questions confidently."
    Rewrite: ___________________________________________________.
  2. Original: "The teacher explained the problem, but the students still didn’t understand."
    Rewrite: ___________________________________________________.
  3. Original: "Could you reply to this email by tomorrow?"
    Rewrite: ___________________________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. answer
  2. answer
  3. resolve (nhiễu)
  4. receive (nhiễu)

Bài 2:

  1. a/b/c (all correct)
  2. a/b
  3. b
  4. a/b
  5. b/c/d

Bài 3:

  1. Rewrite: She answered the interview questions confidently.
  2. Rewrite: The teacher answered the problem, but the students still didn’t understand. (Hoặc dùng "clarify" thay "answered").
  3. Rewrite: Could you respond to this email by tomorrow? (Không dùng "answer").

Bình luận ()