
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reply nghĩa là sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm. Học cách phát âm, sử dụng từ reply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự trả lời, sự hồi âm, trả lời, hồi âm
Từ "reply" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈrɪpli/
Phụ âm:
Tổng hợp lại: /ˈrɪpli/ (Rɪ-pli)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reply" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc trả lời hoặc phản hồi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:
Ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "reply" trong email, "reply" trong tranh luận, ...?
After I sent the presentation, the client immediately:
a) replied with detailed feedback.
b) responded with a short "thank you."
c) ignored my message.
d) reacted angrily.
Which verbs can replace "respond" in formal writing?
a) reply
b) answer
c) ask
d) acknowledge
He forgot to _______ to the interview invitation, so he missed his chance.
a) confirm
b) reply
c) reject
d) delay
The manager’s _______ to the complaint was professional and prompt. (Chọn 2)
a) response
b) reply
c) argument
d) question
She _______ to my joke with a sarcastic comment.
a) laughed
b) replied
c) whispered
d) agreed
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Các bài tập đều có yếu tố gây nhiễu (từ đồng nghĩa/ngữ cảnh khác) và đa dạng cấu trúc (danh từ, động từ, cụm từ thay thế).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()