reply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reply nghĩa là sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm. Học cách phát âm, sử dụng từ reply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reply

replyverb

sự trả lời, sự hồi âm, trả lời, hồi âm

/rɪˈplʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ reply

Từ "reply" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɪpli/

    • - phát âm gần giống như "hi" trong tiếng Việt nhưng hơi ngắn và có phần "r" nhẹ ở đầu.
    • pli - phát âm giống như "pli" trong từ "pleasure" (khoái lạc).
  • Phụ âm:

    • r - phát âm "r" hơi tròn, như trong tiếng Việt (nếu bạn quen thuộc với cách phát âm "r" như vậy).
    • p - phát âm giống như "p" trong tiếng Việt.
    • l - phát âm giống như "l" trong tiếng Việt.
    • y - phát âm như "i" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.

Tổng hợp lại: /ˈrɪpli/ (Rɪ-pli)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reply trong tiếng Anh

Từ "reply" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc trả lời hoặc phản hồi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Trả lời (formal & general):

  • As a noun (đại danh từ):
    • A reply: Một lời trả lời. Ví dụ: "I received a reply to my email." (Tôi nhận được lời trả lời cho email của tôi.)
    • A short reply: Một lời trả lời ngắn gọn.
  • As a verb (động từ):
    • To reply: Trả lời, phản hồi. Ví dụ: "Please reply to my message as soon as possible." (Vui lòng trả lời tin nhắn của tôi càng sớm càng tốt.)
    • He replied to her question. (Anh ấy trả lời câu hỏi của cô ấy.)

2. Trả lời một cách cẩn trọng, chính thức, hoặc đề cao:

  • To reply in the affirmative: Đồng ý. (Thường dùng trong các cuộc họp, tranh luận, v.v.)
  • To reply in the negative: Từ chối, không đồng ý.
  • To reply with respect / with deference: Trả lời một cách lịch sự và tôn trọng.

3. Trả lời một cách nhanh chóng và đơn giản:

  • To reply quickly / promptly: Trả lời nhanh chóng.
  • To reply informally / casually: Trả lời một cách thoải mái, không trang trọng.

4. Trong ngữ cảnh kỹ thuật (email, tin nhắn):

  • Reply: Ghiền vào ô "Reply" để trả lời trực tiếp email hoặc tin nhắn hiện tại.
  • Reply All: Ghiền vào ô "Reply All" để trả lời tất cả người nhận email hoặc tin nhắn.
  • Forward (thường là cách khác để trả lời): Gửi email hoặc tin nhắn lại cho người khác (thường là để thông báo).

Ví dụ cụ thể:

  • "I sent him an email and replied to his question." (Tôi gửi email cho anh ấy và trả lời câu hỏi của anh ấy.)
  • "She gave a thoughtful reply to my concern." (Cô ấy đưa ra một lời trả lời chu đáo cho mối quan tâm của tôi.)
  • "The president replied in the affirmative to the motion." (Tổng thống đồng ý với đề xuất.)
  • “Can you reply to the request by tomorrow?” (Bạn có thể trả lời yêu cầu này vào ngày mai được không?)

Lưu ý:

  • "Reply" thường được sử dụng để trả lời một câu hỏi, lời đề nghị, hoặc lời yêu cầu.
  • "Response" là một từ khá giống như "reply," nhưng thường mang tính rộng hơn, đề cập đến bất kỳ phản hồi nào (không nhất thiết phải là một lời trả lời trực tiếp).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "reply" trong email, "reply" trong tranh luận, ...?

Luyện tập với từ vựng reply

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She didn’t _______ to my email for three days, so I called her instead.
  2. Please _______ to this invitation by Friday so we can finalize the guest list.
  3. His angry _______ to the criticism only made the situation worse. (Gợi ý: danh từ)
  4. I asked for his opinion, but he just _______ with a vague smile.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After I sent the presentation, the client immediately:
    a) replied with detailed feedback.
    b) responded with a short "thank you."
    c) ignored my message.
    d) reacted angrily.

  2. Which verbs can replace "respond" in formal writing?
    a) reply
    b) answer
    c) ask
    d) acknowledge

  3. He forgot to _______ to the interview invitation, so he missed his chance.
    a) confirm
    b) reply
    c) reject
    d) delay

  4. The manager’s _______ to the complaint was professional and prompt. (Chọn 2)
    a) response
    b) reply
    c) argument
    d) question

  5. She _______ to my joke with a sarcastic comment.
    a) laughed
    b) replied
    c) whispered
    d) agreed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I will respond to your request as soon as possible."
  2. Original: "His email was left unanswered for a week."
  3. Original: "She gave a sharp answer to his rude question." (Không dùng "reply")

Đáp án:

Bài 1:

  1. reply
  2. reply
  3. response (danh từ, không dùng "reply")
  4. reacted (không dùng "reply")

Bài 2:

  1. a) replied / b) responded
  2. a) reply / b) answer / d) acknowledge
  3. a) confirm / b) reply
  4. a) response / b) reply
  5. b) replied

Bài 3:

  1. "I will reply to your request as soon as possible."
  2. "No one replied to his email for a week."
  3. "She retorted sharply to his rude question." (Dùng "retorted" thay thế)

Lưu ý: Các bài tập đều có yếu tố gây nhiễu (từ đồng nghĩa/ngữ cảnh khác) và đa dạng cấu trúc (danh từ, động từ, cụm từ thay thế).


Bình luận ()