
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
counter nghĩa là quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm. Học cách phát âm, sử dụng từ counter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
Từ "counter" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "counter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) |
---|---|---|
Bàn đếm | counter | - |
Bản đối trọng | counter | countered |
Phản ứng | counter | countered |
Đếm ngược | counter | countered |
Cực đoan | counter | - |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "counter", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'counter' trong câu nói 'He countered her suggestion' là gì?"
Which words can mean "to oppose or respond to something"?
a) counter
b) resist
c) support
d) ignore
The detective found a ________ on which the suspect had left fingerprints.
a) table
b) counter
c) surface
d) board
In debates, it’s important to ________ your opponent’s points logically.
a) counter
b) agree with
c) dismiss
d) reinforce
The store clerk stood behind the ________, waiting for the next customer.
a) desk
b) counter
c) shelf
d) station
To reduce stress, she practiced mindfulness as a ________ to anxiety.
a) solution
b) countermeasure
c) alternative
d) replacement
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()