
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reaction nghĩa là sự phản ứng; sự phản tác dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ reaction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phản ứng, sự phản tác dụng
Từ "reaction" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /rɪˈækʃən/
Phát âm phụ âm:
Tổng hợp: /ˈrɪˈækʃən/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reaction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Để sử dụng từ "reaction" một cách chính xác, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu nghĩa chính xác.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "reaction" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất.
The audience’s ________ to the controversial film was divided: some applauded, while others walked out.
a) response
b) reaction
c) reflection
d) opinion
After the merger announcement, the stock market showed a rapid ________, with shares plummeting.
a) reaction
b) effect
c) feedback
d) impact
His emotional ________ to criticism revealed his lack of professional resilience.
a) behavior
b) attitude
c) reaction
d) approach
The team analyzed the data to predict possible ________ to the new policy.
a) outcomes
b) consequences
c) reactions
d) results
The ________ of the liquid to heat was unexpected; it evaporated instantly.
a) response
b) transformation
c) reaction
d) adaptation
Original: She smiled brightly when she received the award.
Rewrite: Her ________ to receiving the award was a bright smile.
Original: The government’s new law caused many people to protest.
Rewrite: The public’s ________ to the new law was widespread protest.
Original: The professor frowned after reading the student’s poorly written essay.
Rewrite: The professor’s ________ to reading the essay was disapproval. (Không dùng "reaction")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()