exam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exam nghĩa là viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới). Học cách phát âm, sử dụng từ exam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exam

examnoun

viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

/ɪɡˈzam//ɛɡˈzam/
Định nghĩa & cách phát âm từ exam

Từ "exam" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪɡˈzæm/ (Phổ biến nhất)

  • ɪ: Âm "i" ngắn, như trong từ "it".
  • ɡ: Âm "g" như trong "go".
  • ˈzæm: Phần này nhấn mạnh.
    • z: Âm "z" như trong "zoo".
    • æ: Âm "a" ngắn, như trong "cat".
    • m: Âm "m" như trong "mom".

2. /ɪɡˈzæm/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • Cách phát âm này có âm "z" gần giống âm "s" hơn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exam trong tiếng Anh

Từ "exam" (lý tưởng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất quan trọng để hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Là một từ đơn (nhiều nhất):

  • Định nghĩa: Một bài kiểm tra, một kỳ thi.
  • Ví dụ:
    • “I have an exam tomorrow.” (Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai.)
    • “The exam was very difficult.” (Bài kiểm tra rất khó.)
    • “She studied hard for her exam.” (Cô ấy đã rất chăm chỉ ôn luyện cho bài kiểm tra.)
    • "Take an exam" (Việc làm bài kiểm tra)

2. Như một danh từ số nhiều (ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Các bài kiểm tra.
  • Ví dụ:
    • “These exams are about history.” (Những bài kiểm tra này về lịch sử.)
    • “The university offers a range of exams.” (Trường đại học cung cấp nhiều loại bài kiểm tra.)

3. Trong các cụm từ liên quan đến việc thi cử:

  • Take an exam: Viết bài kiểm tra.
    • "I need to take an exam to graduate." (Tôi cần phải thi để tốt nghiệp.)
  • Sit an exam: Viết bài kiểm tra (phổ biến ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Úc, Canada).
    • “She sat the entrance exam last week.” (Cô ấy đã thi kỳ thi đầu vào tuần trước.)
  • Give an exam: Giám sát/sáng ban bài kiểm tra.
    • “The teacher will give an exam on Monday.” (Giáo viên sẽ chấm bài kiểm tra vào thứ Hai.)
  • Exam paper/test paper: Bài kiểm tra (bản đề bài).
  • Exam results: Kết quả bài kiểm tra.
  • Final exam / Midterm exam: Bài kiểm tra cuối kỳ / bài kiểm tra giữa kỳ.
  • Practice exam: Bài kiểm tra thực hành.
  • Past exam: Bài kiểm tra cũ (để luyện tập).

4. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Medical exam: Bài kiểm tra sức khỏe.
  • Driving exam: Bài kiểm tra lái xe.
  • Bar exam: Bài kiểm tra luật sư.
  • SAT/ACT exam: Bài kiểm tra chuẩn đầu vào đại học (ở Mỹ).

Tóm lại:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "exam" được sử dụng như một từ đơn.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của từ và chọn cách sử dụng phù hợp.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "exam" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn dịch và giải thích thêm.

Luyện tập với từ vựng exam

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She felt nervous because her final __________ was just two days away.
  2. The professor will __________ your research proposal next week, not just grade it.
  3. To pass the course, you must submit all assignments and take the final __________.
  4. The teacher asked us to analyze the __________ carefully before choosing the correct answer.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Students must prepare thoroughly for the upcoming:
    a) exam
    b) celebration
    c) interview
    d) experiment

  2. Which word(s) can replace "assessment" in academic contexts? (Chọn 2)
    a) exam
    b) holiday
    c) test
    d) meeting

  3. The __________ results will determine your eligibility for the scholarship.
    a) party
    b) exam
    c) survey

  4. Before the __________, he reviewed all his notes and practiced past papers.
    a) exam
    b) vacation
    c) workshop

  5. The science __________ was particularly challenging this year.
    a) project
    b) exam
    c) presentation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The teacher will check our knowledge with a test next Monday."
    Rewrite: __________
  2. Original: "Her performance in the evaluation was outstanding."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The final examination covers all chapters of the textbook."
    Rewrite: (Không dùng "exam" hoặc "examination")

Đáp án

Bài tập 1:

  1. exam
  2. evaluate (nhiễu)
  3. exam
  4. question (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) exam
  2. a) exam, c) test
  3. b) exam
  4. a) exam
  5. b) exam

Bài tập 3:

  1. The teacher will assess our knowledge with an exam next Monday.
  2. Her performance in the exam was outstanding.
  3. The final assessment includes all chapters of the textbook. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()