
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
survey nghĩa là sự nhìn chung, sự khảo sát. Học cách phát âm, sử dụng từ survey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nhìn chung, sự khảo sát
Từ "survey" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "search" và thay chữ 'ch' bằng 'r' để gần giống âm "survey".
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "survey" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại từ | Dùng để |
---|---|
Survey (noun) | Phân tích, khảo sát, tập hợp câu hỏi khảo sát |
Survey (verb) | Kiểm tra, khảo sát |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ theo ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "survey" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé!
Có thể chọn nhiều đáp án đúng.
To understand employee morale, HR might:
a) Conduct a survey
b) Organize a focus group
c) Send a questionnaire
d) Write a report
The university used a __________ to study student preferences for online learning.
a) poll
b) survey
c) experiment
d) interview
Which methods are suitable for collecting quantitative data?
a) Survey
b) Case study
c) Observation
d) Census
The journalist’s __________ revealed surprising trends about urban transportation habits.
a) investigation
b) survey
c) review
d) summary
Before the conference, participants received a __________ to register their topics of interest.
a) brochure
b) survey
c) form
d) schedule
Original: The company asked customers for their opinions through a questionnaire.
Rewrite: The company conducted a __________ to gather customer opinions.
Original: A study was carried out to evaluate the impact of remote work.
Rewrite: Researchers administered a __________ to assess remote work effects.
Original: The NGO collected data about local education needs.
Rewrite (không dùng "survey"): The NGO __________ to identify local education needs.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()