attendance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attendance nghĩa là sự có mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ attendance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attendance

attendancenoun

sự có mặt

/əˈtɛnd(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ attendance

Từ "attendance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈten.dəns/

  • Giải thích:

    • /ə/: âm phụ âm vô thanh "ə" (như trong từ "about")
    • ˈten: phát âm "ten" (như bạn đã biết)
    • dən: phát âm "den"
    • s: phát âm "s"
  • Cách phát âm gần đúng: "a-ten-déns" (nhấn vào âm "ten")

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce attendance" trên Google và nhấp vào biểu tượng micro để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/attendance/ - Trang này có nhiều người bản xứ đọc phát âm từ này.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce attendance" trên YouTube, bạn sẽ tìm thấy nhiều video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attendance trong tiếng Anh

Từ "attendance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Sự hiện diện, sự tham dự:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
    • noun: dùng để chỉ việc một người tham dự một sự kiện, lớp học, cuộc họp, v.v.
      • Example: "The attendance at the concert was higher than expected." (Số lượng khán giả tại buổi hòa nhạc cao hơn dự kiến.)
      • Example: "She had excellent attendance in her classes." (Cô ấy có sự tham gia đầy đủ trong các lớp học.)
  • verb: dùng để chỉ việc ghi lại hoặc theo dõi sự tham dự.
    • Example: "The teacher needs to attend to the students' questions." (Giáo viên cần trả lời các câu hỏi của học sinh.)
    • Example: "I attended the meeting yesterday." (Tôi đã tham dự cuộc họp ngày hôm qua.)

2. Danh sách, biên bản ghi nhận sự tham dự:

  • noun: dùng để chỉ danh sách những người tham dự.
    • Example: "Please sign the attendance sheet." (Vui lòng ký vào danh sách tham dự.)
    • Example: "The attendance records were kept meticulously." (Việc ghi lại danh sách tham dự được thực hiện cẩn thận.)

3. Trong các lĩnh vực chuyên môn:

  • Attendance of a patient: số lần một bệnh nhân đến khám.
  • Attendance of a disease: tần suất một bệnh xảy ra, thường được sử dụng trong y tế.

Các cụm từ thường dùng với "attendance":

  • Good attendance: sự tham gia tốt, sự hiện diện thường xuyên.
  • Poor attendance: sự tham gia kém, sự hiện diện không thường xuyên.
  • Regular attendance: sự tham gia thường xuyên.
  • Absenteeism: sự vắng mặt (thường dùng để chỉ sự vắng mặt không đúng hạn hoặc vắng mặt liên tục).
  • Take attendance: kiểm tra danh sách tham dự.

Tóm lại, khi sử dụng từ "attendance", bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "attendance" không? Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh học tập, công việc, hay một tình huống khác? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn những ví dụ và giải thích chính xác hơn.

Thành ngữ của từ attendance

be in attendance
(formal)to be present at a special event
  • Several heads of state were in attendance at the funeral.
be in attendance (on somebody)
(formal)to be with or near somebody in order to help them if necessary
  • He always has at least two bodyguards in attendance.
  • The ambulances were in attendance within 22 minutes.
dance attendance on somebody
(British English, formal)to be with somebody and do things to help and please them
    take attendance
    (North American English)to check who is present and who is not present at a place and to mark this information on a list of names
    • Mrs Sakamoto had finished taking attendance.

    Bình luận ()