lecture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lecture nghĩa là bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện. Học cách phát âm, sử dụng từ lecture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lecture

lecturenoun/verb

bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

/ˈlɛktʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ lecture

Từ "lecture" (bài giảng) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào vùng miền hoặc cách diễn đạt. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (American English):

  • /ˈlɛk.tʃər/
    • ˈlɛk: phát âm giống như "lek" (như từ "lek" trong tiếng Việt)
    • tʃər: phát âm giống như "cher" (như từ "cherish")

2. Cách phát âm phổ biến (British English):

  • /ˈlɛktʃə/
    • ˈlɛk: phát âm giống như "lek" (như từ "lek" trong tiếng Việt)
    • tʃə: phát âm giống như "chuh" (giọng ngắn và nhanh)

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
  • Phần "ch" trong "lecture" phát âm như âm "ch" trong tiếng Việt (không giống âm "ch" trong "chair").

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lecture trong tiếng Anh

Từ "lecture" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo các ngữ cảnh:

1. Là danh từ (noun):

  • Một bài giảng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Lecture" dùng để chỉ một bài giảng, thường được trình bày bởi một giáo sư, chuyên gia hoặc diễn giả.

    • Example: "I have a lecture on Shakespeare this afternoon." (Tôi có một bài giảng về Shakespeare vào chiều nay.)
    • Example: "The professor gave an inspiring lecture about the future of science." (Giáo sư đã có một bài giảng truyền cảm về tương lai của khoa học.)
  • Một buổi giảng: Dùng để chỉ sự kiện hoặc buổi trình bày bài giảng.

    • Example: "There's a public lecture on climate change next week." (Có một buổi giảng công khai về biến đổi khí hậu vào tuần tới.)

2. Là động từ (verb):

  • Giảng dạy: Dùng để thể hiện hành động giảng dạy, truyền đạt kiến thức.
    • Example: "The lecturer is explaining the complex theory." (Giảng viên đang giải thích lý thuyết phức tạp.)
    • Example: "She lectures at the university on ancient history." (Cô ấy giảng dạy tại trường đại học về lịch sử cổ đại.)

3. Các cụm từ liên quan đến "lecture":

  • Lecture hall: Phòng giảng đường.
  • Lecture series: Chuỗi bài giảng.
  • Lecture notes: Bản ghi bài giảng.
  • Give a lecture: Có một bài giảng.
  • Attend a lecture: Tham dự một bài giảng.
  • To lecture someone: Dạy một ai đó (thường mang nghĩa phê bình, chỉ trích).
    • Example: "He lectured me about my bad habits." (Anh ta chỉ trích tôi về những thói xấu của tôi.)

Sắc thái của "lecture":

  • Thông thường: Khi dùng "lecture" như một danh từ, nó thường mang nghĩa là một bài giảng có cấu trúc, thường được chuẩn bị trước, dành cho một lượng lớn khán giả.
  • (Thường mang nghĩa tiêu cực): "To lecture" như một động từ có thể mang sắc thái phê bình, đúng hoặc sai, uốn éo. Nó đôi khi được sử dụng để chỉ một bài giảng dài dòng, khô khan, hoặc cố gắng làm ai đó hiểu một cách vồ vập.

Tóm lại:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Một bài giảng, sự kiện giảng dạy "I'm attending a lecture on art history."
Động từ Giảng dạy "The professor lectures at the university."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lecture" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: Tôi có thể cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "presentation," "seminar," hoặc "workshop."


Bình luận ()