lesson là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lesson nghĩa là bài học. Học cách phát âm, sử dụng từ lesson qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lesson

lessonnoun

bài học

/ˈlɛsn/
Định nghĩa & cách phát âm từ lesson

Từ "lesson" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương của người nói:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈlesn/
    • le - như phát âm "le" trong "let"
    • son - như phát âm "son" trong "song"

2. Phát âm thường gặp ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ˈlɛsn/
    • le - như phát âm "le" trong "tell" (gần giống "eh")
    • son - như phát âm "son" trong "sun"

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' (tên gọi là "primary stress") biểu thị trọng âm của từ, và trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "lesson" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lesson trong tiếng Anh

Từ "lesson" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Câu tục ngữ/Idiom:

  • Learn a lesson: (Học một bài học) - Dùng để ám chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm khiến người ta nhận ra sai lầm hoặc học được một cái gì đó.
    • Example: "He had to learn a lesson about honesty after lying to his parents." (Anh ấy phải học một bài học về sự trung thực sau khi nói dối bố mẹ.)

2. Bài học (trong học tập):

  • A lesson in...: (Một bài học về...) - Dùng để mô tả điều gì đó dạy ta một điều cụ thể.
    • Example: "The accident was a lesson in traffic safety." (Tai nạn là một bài học về an toàn giao thông.)
  • A lesson to be learned: (Một bài học cần phải học)
  • School lesson: (Bài học ở trường) - Dùng để chỉ một bài học cụ thể trong chương trình học.
    • Example: "She is struggling with her math lesson today." (Cô ấy đang gặp khó khăn với bài toán của cô ấy hôm nay.)

3. Sự kiện/Trải nghiệm dạy cho bạn một điều gì đó (không nhất thiết liên quan đến học tập):

  • Life lesson: (Bài học cuộc sống) - Dùng để chỉ những kinh nghiệm, sự kiện phức tạp dạy ta về cuộc sống, con người, giá trị...
    • Example: "Traveling alone was a life lesson that taught me a lot about myself." (Du hành một mình là một bài học cuộc sống đã dạy tôi rất nhiều về bản thân.)
  • A lesson in humility: (Một bài học về sự khiêm tốn)

4. Phơi bày một điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực):

  • To expose a lesson: (Phơi bày một lỗi sai hoặc sự thật khó chịu) - Ít dùng hơn, thường thấy trong văn viết trang trọng.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The lawyer gave the jury a lesson in evidence." (Luật sư đã trình bày một bài học cho hội đồng xét xử về bằng chứng.) - (Bài học trong học tập)
  • "His mistake was a lesson for all of us." (Lỗi sai của anh ta là một bài học cho tất cả chúng ta.) - (Trải nghiệm dạy một điều gì đó)
  • "Winning the competition was a lesson in perseverance." (Chiến thắng trong cuộc thi là một bài học về sự kiên trì.) - (Trải nghiệm dạy một điều gì đó)

Lưu ý:

  • "Lesson" có thể được dùng như một danh từ (noun) hoặc một động từ (verb), nhưng dạng noun là phổ biến nhất.
  • "Moral" thường được dùng để chỉ những bài học về đạo đức, còn "lesson" thường dùng để chỉ những bài học chung chung hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lesson" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ lesson

learn your lesson
to learn what to do or not to do in the future because you have had a bad experience in the past

    Bình luận ()