moral là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moral nghĩa là đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức. Học cách phát âm, sử dụng từ moral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moral

moraladjective

đạo đức, luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức

/ˈmɒrəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ moral

Từ "moral" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈmɔːrəl/ (Đây là cách phát âm chuẩn và phổ biến nhất)

  • ˈmɔːr: Phát âm giống như "more" nhưng ngắn hơn.
    • m: phát âm như trong tiếng Việt.
    • ɔː: phát âm như "aw" trong từ "law" hoặc "saw".
  • əl: Phát âm rất ngắn, giống như "uhl" (giống như "uhl" trong chữ "uhlur" - một loại thuật ngữ).

2. /ˈmɔːrəl/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp trong một số vùng)

  • Cách này cũng tương tự như cách đầu nhưng phát âm "əl" hơi dài hơn một chút.

Lưu ý:

  • Phần quan trọng nhất là âm "ɔː" - hãy cố gắng luyện tập phát âm âm này sao cho giống nhất có thể.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ moral trong tiếng Anh

Từ "moral" trong tiếng Anh có nhiều tầng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Morals (N): Đạo đức, nguyên tắc đạo đức: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "moral". Nó đề cập đến những nguyên tắc, ý thức hệ, hoặc chuẩn mực chuẩn mực mà một người hoặc một nhóm người coi là đúng hoặc sai.

  • Example: "He had strong morals and always tried to do the right thing." (Anh ấy có đạo đức mạnh mẽ và luôn cố gắng làm điều đúng đắn.)
  • Example: "Her morals were shaped by her religious upbringing." (Nguyên tắc đạo đức của cô ấy được định hình bởi sự giáo dục tôn giáo của cô ấy.)
  • Example: “The story explores the morals of honesty and loyalty.” (Câu chuyện khám phá các giá trị đạo đức về sự trung thực và lòng trung thành.)

2. Moral (Adj): Đạo đức, đúng đắn: Được dùng để mô tả một hành động, hành vi hoặc ý nghĩ là đúng đắn, phù hợp với đạo đức.

  • Example: "It was a moral decision to confess the truth." (Đó là một quyết định đạo đức để thú nhận sự thật.)
  • Example: "She is a moral person." (Cô ấy là một người có đạo đức.)
  • Example: “He acted morally during the crisis.” (Anh ấy hành động một cách đạo đức trong thời điểm khủng hoảng.)

3. Morality (N): Sự đạo đức, đức hạnh: Đây là danh từ được hình thành từ "moral", thường dùng để chỉ một hệ thống giá trị đạo đức hoặc một phẩm chất đạo đức của một người.

  • Example: "His morality was questioned after he betrayed his friend." (Đức hạnh của anh ấy bị đặt câu hỏi sau khi anh ấy phản bội bạn bè.)
  • Example: "She is known for her high morality." (Cô ấy được biết đến vì đức hạnh cao.)

4. Moral code/guidelines (N): Bộ quy tắc đạo đức, hướng dẫn đạo đức: Một tập hợp các quy tắc hoặc nguyên tắc mà một người hoặc một nhóm người tuân theo.

  • Example: “The soldiers followed a strict moral code.” (Những người lính tuân theo một bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.)
  • Example: “The company’s moral guidelines emphasize fairness and integrity.” (Các hướng dẫn đạo đức của công ty nhấn mạnh sự công bằng và trung thực.)

Dưới đây là một bảng tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Morals Đạo đức, nguyên tắc đạo đức “His morals prevented him from stealing.”
Moral Đạo đức, đúng đắn “A moral choice.”
Morality Sự đạo đức, đức hạnh “Her morality is admirable.”
Moral code/guidelines Bộ quy tắc đạo đức, hướng dẫn đạo đức “The organization has a strict moral code.”

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, "ethical" (đạo đức) và "moral" được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "moral" thường liên quan đến các nguyên tắc cá nhân và cảm xúc, trong khi "ethical" thường liên quan đến các tiêu chuẩn xã hội và chuyên môn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "moral" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ moral

take, claim, seize, etc. the moral high ground
to claim that your side of an argument is morally better than your opponents’ side; to argue in a way that makes your side seem morally better
  • I was angry with his blatant attempt to take the moral high ground.

Bình luận ()