
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
moral nghĩa là đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức. Học cách phát âm, sử dụng từ moral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đạo đức, luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức
Từ "moral" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "moral" trong tiếng Anh có nhiều tầng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:
Dưới đây là một bảng tóm tắt:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Morals | Đạo đức, nguyên tắc đạo đức | “His morals prevented him from stealing.” |
Moral | Đạo đức, đúng đắn | “A moral choice.” |
Morality | Sự đạo đức, đức hạnh | “Her morality is admirable.” |
Moral code/guidelines | Bộ quy tắc đạo đức, hướng dẫn đạo đức | “The organization has a strict moral code.” |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "moral" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()