schooling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

schooling nghĩa là đi học. Học cách phát âm, sử dụng từ schooling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ schooling

schoolingnoun

đi học

/ˈskuːlɪŋ//ˈskuːlɪŋ/

Từ "schooling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈskuː.lɪŋ/
    • ˈskuː (sku): Phát âm giống như âm "sku" trong từ "skirt" (váy áo).
    • -liŋ (ling): Phát âm giống như âm "ling" trong từ "lingon" (quả mận đen).

Vậy, bạn có thể kết hợp lại là: "sku-ling"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ schooling trong tiếng Anh

Từ "schooling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Việc học tập, quá trình học (Education):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Schooling" ám chỉ quá trình học tập trong trường học, bao gồm việc lĩnh hội kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm.
    • Ví dụ: "The schooling system is responsible for educating the next generation." (Hệ thống giáo dục chịu trách nhiệm giáo dục thế hệ tương lai.)
    • Ví dụ: "She received a good schooling at a prestigious private school." (Cô ấy được học hành bài bản tại một trường tư thục danh tiếng.)

2. Việc nuôi dạy, dậy dỗ (Raising):

  • "Schooling" có thể được sử dụng để mô tả quá trình nuôi dạy và dậy dỗ trẻ em, tương tự như việc giáo dục.
    • Ví dụ: "The parents invested heavily in their children's schooling." (Bố mẹ đã đầu tư rất nhiều vào việc học hành của con cái.)
    • Ví dụ: "They believe proper schooling is crucial for a child's development." (Họ tin rằng việc giáo dục đúng đắn là điều cần thiết cho sự phát triển của một đứa trẻ.)

3. Hành vi học tập của cá nhân hoặc nhóm (Learning behavior):

  • Trong ngữ cảnh này, "schooling" đề cập đến cách một cá nhân hoặc nhóm học tập, tích lũy kiến thức.
    • Ví dụ: "Fish schooling together provide protection against predators." (Các loài cá học tập cùng nhau mang lại sự bảo vệ trước kẻ săn mồi.)
    • Ví dụ: "The dolphins' schooling behavior is a fascinating example of social learning." (Hành vi học tập cùng của cá heo là một ví dụ thú vị về học tập xã hội.)

4. (Chủ nghĩa tự do kinh tế) Kiến thức và kinh nghiệm thu được thông qua kinh nghiệm thực tế:

  • Trong chủ nghĩa tự do kinh tế, "schooling" có thể ám chỉ việc học hỏi thông qua kinh nghiệm làm việc, hoạt động, chứ không chỉ là học lý thuyết ở trường học.
    • Ví dụ: "His schooling came mostly from practical experience." (Quá trình học tập của anh ấy chủ yếu đến từ kinh nghiệm thực tế.)

Lưu ý: "Schooling" thường được dùng như một danh từ.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "schooling" không? Tôi có thể giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất.


Bình luận ()