
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
education nghĩa là sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng). Học cách phát âm, sử dụng từ education qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
Từ "education" có cách phát âm như sau:
Cách phát âm gần đúng:
Ed-ju-KASH-uhn (Chú ý nhấn mạnh vào âm "KASH")
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "education" để nghe cách phát âm chuẩn hơn nhé! Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=78eO-Vj8FHk
Từ "education" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:
General Education (Giáo dục phổ thông): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ toàn bộ quá trình học tập từ tiểu học đến trung học phổ thông.
Formal Education (Giáo dục chính thức): Giới chỉ các khóa học được tổ chức trong các trường học và đại học, thường có một chương trình và bằng cấp cụ thể.
Higher Education (Giáo dục cao học): Đặc biệt chỉ các khóa học sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, như đại học, cao đẳng, hoặc các khóa học chuyên ngành cao cấp.
Vocational Education (Giáo dục nghề nghiệp): Tập trung vào đào tạo kỹ năng thực hành để chuẩn bị cho một nghề cụ thể.
Special Education (Giáo dục đặc biệt): Dành cho những học sinh có nhu cầu đặc biệt về học tập, thể chất hoặc cảm xúc.
Early Education (Giáo dục sớm): Dạy trẻ từ khi còn nhỏ, thường ở các trường mầm non.
Self-education (Giáo dục tự học): Học tập thông qua các nguồn tài liệu và phương pháp tự mình nghiên cứu.
Mẹo để sử dụng từ "education" chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "education" mà bạn quan tâm không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, chẳng hạn như cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, hoặc cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?
The conference discussed innovations in:
a) employment
b) education
c) healthcare
d) transportation
Which factors contribute to social inequality? (Chọn 2)
a) access to quality schooling
b) education policies
c) traffic congestion
d) industrial growth
To compete globally, countries must invest in:
a) infrastructure
b) military expansion
c) education
d) tourism
Online platforms have revolutionized:
a) learning
b) education
c) entertainment
d) agriculture
The scholarship aims to support students pursuing higher:
a) qualifications
b) degrees
c) training
d) vacations
Original: The ministry is working to reduce illiteracy rates.
Rewrite:
Original: Many parents believe that schooling determines their children’s future success.
Rewrite:
Original: Universities play a key role in advancing scientific research.
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()