education là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

education nghĩa là sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng). Học cách phát âm, sử dụng từ education qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ education

educationnoun

sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

/ˌɛdjʊˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ education

Từ "education" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌiː.djuˈkە.ʃən/
    • ˌiː: Giọng kéo dài, giống như "ee" trong "see"
    • dju: Giọng "d" mạnh, hơi kéo dài.
    • ˈkە: Giọng nhấn mạnh, phát âm gần giống "cà"
    • ʃən: Giọng "sh" như trong "ship" kết hợp với "un", phát âm giống "un" trong "under".

Cách phát âm gần đúng:

Ed-ju-KASH-uhn (Chú ý nhấn mạnh vào âm "KASH")

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "education" để nghe cách phát âm chuẩn hơn nhé! Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=78eO-Vj8FHk

Cách sử dụng và ví dụ với từ education trong tiếng Anh

Từ "education" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • General Education (Giáo dục phổ thông): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ toàn bộ quá trình học tập từ tiểu học đến trung học phổ thông.

    • Example: "He is pursuing a degree in education." (Anh ấy đang theo học một bằng cấp về giáo dục.)
    • Example: "She wants to improve the quality of education in the country." (Cô ấy muốn nâng cao chất lượng giáo dục trong đất nước.)
  • Formal Education (Giáo dục chính thức): Giới chỉ các khóa học được tổ chức trong các trường học và đại học, thường có một chương trình và bằng cấp cụ thể.

    • Example: "He received a formal education at Cambridge University." (Anh ấy đã nhận được nền giáo dục chính thức tại Đại học Cambridge.)
  • Higher Education (Giáo dục cao học): Đặc biệt chỉ các khóa học sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, như đại học, cao đẳng, hoặc các khóa học chuyên ngành cao cấp.

    • Example: "She is pursuing higher education in computer science." (Cô ấy đang theo học giáo dục cao học về khoa học máy tính.)
  • Vocational Education (Giáo dục nghề nghiệp): Tập trung vào đào tạo kỹ năng thực hành để chuẩn bị cho một nghề cụ thể.

    • Example: "He completed a vocational education in plumbing." (Anh ấy đã hoàn thành giáo dục nghề nghiệp về thợ ống nước.)
  • Special Education (Giáo dục đặc biệt): Dành cho những học sinh có nhu cầu đặc biệt về học tập, thể chất hoặc cảm xúc.

    • Example: "The school has a special education program for children with disabilities." (Trường có chương trình giáo dục đặc biệt cho trẻ em khuyết tật.)
  • Early Education (Giáo dục sớm): Dạy trẻ từ khi còn nhỏ, thường ở các trường mầm non.

    • Example: "His early education helped him develop a love for learning." (Nền giáo dục sớm đã giúp anh ấy phát triển tình yêu với việc học.)
  • Self-education (Giáo dục tự học): Học tập thông qua các nguồn tài liệu và phương pháp tự mình nghiên cứu.

    • Example: “She enjoys self-education through reading and online courses.” (Cô ấy thích giáo dục tự học thông qua đọc sách và các khóa học trực tuyến.)

2. Dùng như động từ (Verb):

  • To educate (Giáo dục): Dạy hoặc đưa một người đến được trạng thái biết nhiều hơn hoặc có ý thức tốt hơn.
    • Example: “The teacher educated his students about the importance of recycling.” (Giáo viên đã giáo dục học sinh của mình về tầm quan trọng của tái chế.)
    • Example: “Education can educate people to be more responsible citizens.” (Giáo dục có thể giáo dục mọi người trở thành công dân có trách nhiệm hơn.)

Mẹo để sử dụng từ "education" chính xác:

  • Hãy suy nghĩ về ngữ cảnh: Hãy xác định loại hình giáo dục bạn đang nói đến (phổ thông, cao học, nghề nghiệp, đặc biệt, tự học) để sử dụng từ phù hợp nhất.
  • Sử dụng các cụm từ liên quan: Sử dụng các cụm từ như "educational system," "educational opportunities," "educational reforms," để làm phong phú thêm cách sử dụng từ "education."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "education" mà bạn quan tâm không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, chẳng hạn như cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, hoặc cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng education

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many developing countries prioritize improving access to __________, especially for girls in rural areas.
  2. Her research focuses on the relationship between economic growth and __________ systems worldwide.
  3. The government allocated funds to upgrade __________ facilities like hospitals and roads.
  4. A lack of early childhood __________ can negatively impact a child’s cognitive development.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference discussed innovations in:
    a) employment
    b) education
    c) healthcare
    d) transportation

  2. Which factors contribute to social inequality? (Chọn 2)
    a) access to quality schooling
    b) education policies
    c) traffic congestion
    d) industrial growth

  3. To compete globally, countries must invest in:
    a) infrastructure
    b) military expansion
    c) education
    d) tourism

  4. Online platforms have revolutionized:
    a) learning
    b) education
    c) entertainment
    d) agriculture

  5. The scholarship aims to support students pursuing higher:
    a) qualifications
    b) degrees
    c) training
    d) vacations


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The ministry is working to reduce illiteracy rates.
    Rewrite:

  2. Original: Many parents believe that schooling determines their children’s future success.
    Rewrite:

  3. Original: Universities play a key role in advancing scientific research.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. education
  2. education
  3. infrastructure (nhiễu)
  4. education

Bài 2:

  1. b (education)
  2. a (access to quality schooling) & b (education policies)
  3. c (education)
  4. a (learning) & b (education)
  5. b (degrees)

Bài 3:

  1. The ministry is working to improve access to education.
  2. Many parents believe that education determines their children’s future success.
  3. Higher education institutions play a key role in advancing scientific research. (Câu không dùng "education": "Academic institutions play a key role...")

Bình luận ()