talk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

talk nghĩa là nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận. Học cách phát âm, sử dụng từ talk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ talk

talkverb/noun

nói chuyện, trò chuyện, cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

/tɔːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ talk

Từ "talk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tɔːk/ (Nghe giống "tôk")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường dùng trong các trường hợp:
    • Động từ: "I like to talk." (Tôi thích nói chuyện.)
    • Khi nói về việc trò chuyện, thảo luận: "Let's talk about it." (Hãy nói chuyện về nó.)

2. /tælk/ (Nghe giống "têlk")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường gặp trong:
    • Danh từ: "a talk" (một buổi nói chuyện, một bài phát biểu) - Ví dụ: "He gave a talk on climate change." (Ông ấy đã trình bày một bài nói về biến đổi khí hậu.)

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu “talk” là động từ: Sử dụng cách phát âm /tɔːk/.
  • Nếu “talk” là danh từ: Sử dụng cách phát âm /tælk/.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ talk trong tiếng Anh

Từ "talk" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và cách diễn đạt:

1. Nói chuyện (General Conversation):

  • I want to talk to you. (Tôi muốn nói chuyện với bạn.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, để bày tỏ mong muốn trò chuyện.
  • Let’s talk about it. (Hãy nói về nó.) - Đề nghị thảo luận về một vấn đề nào đó.
  • We need to talk. (Chúng ta cần nói chuyện.) – Thường dùng để bày tỏ một vấn đề nghiêm túc cần giải quyết.
  • Do you want to talk? (Bạn có muốn nói chuyện không?) - Hỏi người khác có muốn chia sẻ hay tâm sự không.

2. Trao đổi thông tin, thảo luận (Exchange information, discuss):

  • They talked for hours. (Họ trò chuyện trong nhiều giờ.) – Dùng để mô tả một cuộc trò chuyện kéo dài.
  • They talked about the weather. (Họ nói về thời tiết.) - Chia sẻ thông tin, chủ đề.
  • Let's talk strategy. (Hãy thảo luận về chiến lược.) – Thảo luận về kế hoạch.

3. Giao tiếp bằng lời nói (Communicate verbally):

  • I need to talk to my boss. (Tôi cần nói chuyện với sếp.) - Giao tiếp bằng lời nói để giải quyết vấn đề hoặc đưa ra yêu cầu.
  • She talked her way out of trouble. (Cô ấy đã thuyết phục mình thoát khỏi rắc rối.) – Dùng để diễn tả việc sử dụng lời nói để đạt được mục đích.

4. Nói một cách hồ hởi, tán gẫu (Chat, converse casually):

  • We talked all night. (Chúng ta đã tán gẫu suốt đêm.) - Thường mang nghĩa tán gẫu vui vẻ, không quá nghiêm túc.
  • They were chatting and talking. (Họ đang tán gẫu và nói chuyện.) – Diễn tả một cuộc trò chuyện thông thường, không tập trung vào một vấn đề cụ thể.

5. Chúng ta nói chuyện (Let's talk):

  • Let’s talk about your future plans. (Hãy nói về kế hoạch tương lai của bạn.) - Đề nghị thảo luận về một chủ đề cụ thể.

6. Đề nghị hoặc yêu cầu (Suggest or request):

  • I'll talk to him about it. (Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy về nó.) - Đề nghị hoặc hứa hẹn sẽ nói chuyện.
  • Talk to me! (I need to tell you something.) (Nói với tôi! Tôi cần nói với bạn điều gì đó.) - Yêu cầu người khác chia sẻ vấn đề.

7. (Động từ thành danh từ) một cuộc trò chuyện, một cuộc trao đổi (A conversation, an exchange):

  • They had a good talk. (Họ có một cuộc trò chuyện tốt.) - Một cuộc trò chuyện cả hai bên đều cảm thấy thoải mái.
  • We had a talk about our problems. (Chúng ta đã trao đổi về những vấn đề của chúng ta.) - Một cuộc thảo luận về các vấn đề chung.

Mẹo:

  • "Talk" có thể được dùng với nhiều giới từ (prepositions) khác nhau để làm rõ nghĩa: talk to, talk about, talk with, talk for.
  • Nghĩa của "talk" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "talk" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về một sắc thái nào đó của từ này?

Thành ngữ của từ talk

knock/talk some sense into somebody
to try and persuade somebody to stop behaving in a stupid way, sometimes using rough or violent methods
  • Try and talk some sense into her before she makes the wrong decision.
  • Where would I be without you to knock some sense into my head?
know what you’re talking about
(informal)to have knowledge about something from your own experience
  • I worked there for 20 years, so I know what I'm talking about.
look who’s talking | you can/can’t talk | you’re a fine one to talk
(informal)used to tell somebody that they should not criticize somebody else for something because they do the same things too
  • ‘George is so careless with money.’ ‘Look who's talking!’
money talks
(saying)people who have a lot of money have more power and influence than others
    now you’re talking
    (informal)used when you like what somebody has suggested very much
      speak/talk of the devil
      (informal)people say speak/talk of the devil when somebody they have been talking about appears unexpectedly
      • Well, speak of the devil—here's Alice now!
      speak/talk out of turn
      to say something that you should not because it is the wrong situation or because it offends somebody
        speak/talk the same language
        to be able to communicate easily with another person because you share similar opinions and experience
          talk about…
          (informal)used to emphasize something
          • Talk about mean! She didn't even buy me a card.
          talk dirty
          (informal)to talk to somebody about sex in order to make them sexually excited
            talk a good game
            to talk in a way that sounds convincing, but may not be sincere
            • The senior managers talk a good game about customer relations, but really they don't care about the customer.
            talk the hind legs off a donkey
            (informal)to talk too much, especially about things that are boring or not important
              talking of somebody/something
              (informal, especially British English)used when you are going to say more about a subject that has already been mentioned
              • Talking of Sue, I met her new boyfriend last week.
              talk/speak of the devil
              (informal)people say talk/speak of the devil when somebody they have been talking about appears unexpectedly
              • Well, talk of the devil—here's Alice now!
              talk shop
              (usually disapproving)to talk about your work with the people you work with, especially when you are also with other people who are not connected with or interested in it
              • Whenever we meet up with Clive and Sue they always end up talking shop.
              talk the talk
              (informal, sometimes disapproving)to be able to talk in a confident way that makes people think you are good at what you do
              • You can talk the talk, but can you walk the walk? (= can you act in a way that matches your words?)
              talk through your hat
              (old-fashioned, informal)to say silly things while you are talking about a subject you do not understand
                talk tough (on something)
                (informal, especially North American English)to tell people very strongly what you want
                  talk turkey
                  (informal, especially North American English)to talk about something seriously
                    talk your way out of something/of doing something
                    to make excuses and give reasons for not doing something; to manage to get yourself out of a difficult situation
                    • I managed to talk my way out of having to give a speech.
                    you can/can't talk | look who's talking | you're a fine one to talk
                    (informal)used to tell somebody that they should not criticize somebody else for something because they do the same things too
                      you're a fine one to talk | look who's talking | you can/can't talk
                      (informal)used to tell somebody that they should not criticize somebody else for something because they do the same things too

                        Bình luận ()