gossip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gossip nghĩa là người mách lẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ gossip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gossip

gossipnoun

người mách lẻo

/ˈɡɒsɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ gossip

Cách phát âm từ "gossip" trong tiếng Anh là:

/ˈɡɒsɪp/

Phát âm chi tiết:

  • g: Phát âm giống âm "g" trong "go"
  • o: Phát âm âm "o" trung tính (không rõ ràng, gần như "ô")
  • s: Phát âm âm "s" thường
  • i: Phát âm âm "i" ngắn (như trong "it")
  • p: Phát âm âm "p" thường

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gossip trong tiếng Anh

Từ "gossip" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc lan truyền tin đồn và chuyện xàm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Tin đồn, chuyện xàm, những tin tức không chính thức, thường là về những người khác.
  • Ví dụ:
    • "She spends her time listening to gossip." (Cô ấy dành thời gian nghe tin đồn.)
    • "Don't believe all the gossip you hear." (Đừng tin tất cả những tin đồn bạn nghe được.)
    • "The office was full of gossip about the new manager." (Văn phòng tràn ngập tin đồn về người quản lý mới.)

2. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Lan truyền tin đồn, chuyện xàm, nói chuyện xàm. Có nghĩa là truyền hoặc nói tin đồn về người khác.
  • Ví dụ:
    • "People gossip about celebrities all the time." (Mọi người hay lan truyền tin đồn về những người nổi tiếng.)
    • “Don't gossip about your colleagues.” (Đừng nói chuyện xàm về đồng sự của bạn.)
    • “She gossiped to me about her problems.” (Cô ấy đã kể với tôi về những vấn đề của cô ấy.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • "A little gossip": Một chút tin đồn, chuyện xàm vui vẻ (thường không gây hại).
  • "To gossip about": Nói chuyện xàm về ai đó, lan truyền tin đồn về ai đó.
  • "Loose lips sink ships": (Cụm từ quen thuộc) – Bắt đầu nói chuyện xàm có thể gây hậu quả nghiêm trọng. (Nguồn gốc từ Chiến tranh Thế giới thứ hai, cho rằng việc thông tin mật bị rò rỉ dẫn đến mất tàu).

4. Ý nghĩa và sắc thái:

  • Tiêu cực: "Gossip" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tò mò vô ích, đồn đoán, và đôi khi là gây hỏng việc cho người bị đồn.
  • Tiêu cực hơn: “Rumor,” “speculation” – những từ này thường mạnh hơn "gossip," gợi ý đến những tin đồn kém tin cậy hơn.
  • Tích cực (ít phổ biến): Đôi khi "gossip" được sử dụng một cách vui vẻ, như một hoạt động xã hội nhẹ nhàng.

Tóm lại:

Loại hình Định nghĩa Ví dụ
Danh từ Tin đồn, chuyện xàm "That's just gossip!" (Đó chỉ là tin đồn!)
Động từ Lan truyền tin đồn "They're gossiping about the party." (Họ đang nói chuyện xàm về bữa tiệc.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "gossip" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()