
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mouth nghĩa là miệng. Học cách phát âm, sử dụng từ mouth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
miệng
Cách phát âm từ "mouth" trong tiếng Anh là:
/maʊθ/
Phần chia là: maʊθ
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mouth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại sử dụng | Từ "mouth" | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Miệng vật lý | Mouth | Thể xác của miệng | "I have a mouth full of food." (Tôi ăn no.) |
Thiết bị | Mouthpiece | Cụm dụng cụ cho miệng | "He used a mouthpiece to talk into the microphone." (Anh ấy dùng ống nghe để nói vào micro.) |
Cách nói, biểu hiện | Mouth | Thể hiện, diễn đạt | "She mouthed the words of the song." (Cô ấy lặp lại lời bài hát bằng miệng.) |
Mong muốn | Mouth | Thềm, mong muốn (bí mật) | "He mouthed his desire for adventure." (Anh ấy thầm mong muốn một cuộc phiêu lưu.) |
Hội tụ | Mouth | Hội tụ, gặp nhau (học thuật) | "The rivers mouthed together." (Các con sông gặp nhau.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mouth", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mouth" không? Hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()