mouth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mouth nghĩa là miệng. Học cách phát âm, sử dụng từ mouth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mouth

mouthnoun

miệng

/maʊθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ mouth

Cách phát âm từ "mouth" trong tiếng Anh là:

/maʊθ/

Phần chia là: maʊθ

  • ma: nghe giống như âm "ma" trong tiếng Việt.
  • θ: Đây là âm "th" không có âm tương ứng trong tiếng Việt. Bạn có thể tưởng tượng như âm "th" trong tiếng "thin" hoặc "this".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mouth trong tiếng Anh

Từ "mouth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đau đầu và miệng (The physical mouth):

  • Noun (Danh từ):
    • Mouth: Thực thể miệng, nơi chúng ta ăn, uống, nói, thở.
      • Example: "I have a toothache." (Tôi bị đau răng.)
      • Example: "She smiled with her mouth wide open." (Cô ấy cười với miệng mở to.)
    • Mouthpiece: Phần cứng, vật dụng dùng để nói (ví dụ: micro, ống nghe).
      • Example: "He needs a new mouthpiece for his trumpet." (Anh ấy cần một cái ống thổi mới cho bộ trumpet của mình.)
    • Month: (Thường dùng để chỉ tháng trong năm)
      • Example: "Which month are you born in?" (Bạn sinh vào tháng nào?)
  • Verb (Động từ):
    • To mouth: (Ít dùng, thường trong ngữ nghĩa đặc biệt)
      • Example: "He mouthed the words, unable to speak." (Anh ấy lặp lại từ ngữ bằng miệng, không thể nói.) – Thường dùng để diễn tả người không thể nói rõ ràng.

2. Cách nói, biểu hiện (Expression/Style):**

  • To mouth (verb): Thể hiện, diễn đạt (thường là bằng lời nói, có thể là một cách diễn đạt không chính xác hoặc thiếu tôn trọng).
    • Example: "He mouthed the polite phrase, but his eyes showed anger." (Anh ấy lặp lại cụm từ lịch sự, nhưng ánh mắt lại thể hiện sự tức giận.)
    • Example: "She mouthed the question, hoping someone would answer." (Cô ấy lặp lại câu hỏi, hy vọng ai đó sẽ trả lời.)

3. Sự thèm muốn, mong muốn (Desire):**

  • To mouth (verb): Thềm, thèm khát, mong muốn (thường là một mong muốn bí mật hoặc kín đáo).
    • Example: "He mouthed his desire for a promotion." (Anh ấy thầm mong muốn được thăng chức.)

4. Hội tụ, gặp nhau (Convergence):** (Ít dùng, chủ yếu trong ngữ nghĩa học)

  • To mouth (verb): Hội tụ, gặp nhau (dùng để mô tả sự hội tụ của dòng chảy hoặc các đường).
    • Example: "The streams mouthed together to form a river." (Các dòng suối gặp nhau để tạo thành một con sông.)

Tóm tắt:

Loại sử dụng Từ "mouth" Ý nghĩa Ví dụ
Miệng vật lý Mouth Thể xác của miệng "I have a mouth full of food." (Tôi ăn no.)
Thiết bị Mouthpiece Cụm dụng cụ cho miệng "He used a mouthpiece to talk into the microphone." (Anh ấy dùng ống nghe để nói vào micro.)
Cách nói, biểu hiện Mouth Thể hiện, diễn đạt "She mouthed the words of the song." (Cô ấy lặp lại lời bài hát bằng miệng.)
Mong muốn Mouth Thềm, mong muốn (bí mật) "He mouthed his desire for adventure." (Anh ấy thầm mong muốn một cuộc phiêu lưu.)
Hội tụ Mouth Hội tụ, gặp nhau (học thuật) "The rivers mouthed together." (Các con sông gặp nhau.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mouth", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mouth" không? Hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Các từ đồng nghĩa với mouth


Bình luận ()