opening là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opening nghĩa là sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành. Học cách phát âm, sử dụng từ opening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opening

openingnoun

sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

/ˈəʊp(ə)nɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ opening

Từ "opening" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈoʊp.ən.ɪŋ/

    • /ˈoʊ/ - gần giống "oh" (cười)
    • /pən/ - gần giống "pun" (nghĩa là châm biếm)
    • /ɪŋ/ - gần giống "ing" (âm cuối của động từ)
  • Dấu gạch nối (diphthong): /ən/ - đây là một âm đôi (diphthong) khi chuyển từ âm "o" sang âm "n".

Tổng hợp: /ˈoʊp.ən.ɪŋ/ (oh-pun-ing)

Lưu ý: Bạn có thể nghe bản ghi âm phát âm chính xác để luyện tập:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce opening" trên Google và chọn bản nghe.
  • YouTube: Tìm kiếm "opening pronunciation" trên YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opening trong tiếng Anh

Từ "opening" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Hành động mở: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • “The opening of the concert was delayed due to bad weather.” (Việc mở buổi hòa nhạc bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
    • “She admired the beautiful opening of the painting.” (Cô ấy chiêm ngưỡng bức tranh mở đầu thật đẹp.)
    • “He meticulously opened the box.” (Anh ấy cẩn thận mở hộp.)
  • Màn hình, cửa sổ, cổng:

    • “There was a large opening in the fence.” (Có một lỗ hổng lớn trong hàng rào.)
    • “The windows had wide openings.” (Những cửa sổ có khung cửa sổ rộng.)
    • “The opening to the garden was overgrown.” (Cổng vào khu vườn bị cây cối mọc um tùm.)
  • Cơ hội, thời điểm:

    • “This is my opening to ask you a question.” (Đây là cơ hội để tôi hỏi bạn một câu hỏi.)
    • “The company is looking for an opening in the market.” (Công ty đang tìm kiếm một thời điểm thuận lợi trên thị trường.)
  • Sự mở đầu của một phần, một chương:

    • “The opening of the novel is captivating.” (Chương mở đầu của tiểu thuyết thật cuốn hút.)

2. Như động từ (Verb):

  • Mở: Đây là nghĩa chính của động từ "opening."

    • “Please open the door.” (Hãy mở cửa.)
    • “He was opening a present.” (Anh ấy đang mở một món quà.)
    • “The project is opening next week.” (Dự án sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
  • Mở ra, tạo ra (lỗ hổng, cơ hội):

    • “The reforms opened up new opportunities for businesses.” (Các cải cách đã mở ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp.)
    • “The investigation opened up a scandal.” (Cuộc điều tra đã phơi bày một vụ bê bối.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • "Opening ceremony": Thường dùng để chỉ buổi lễ khai mạc của một sự kiện lớn (Olympic, hội nghị, v.v.)
  • "Opening hours": Thời gian hoạt động của một cửa hàng, quán ăn, v.v.
  • "Opening speech": Bài phát biểu khai mạc.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "opening" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ bạn đang muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn nói về 'opening' của một cuốn sách." Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác nhất.


Bình luận ()