entrance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entrance nghĩa là phong bì. Học cách phát âm, sử dụng từ entrance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entrance

entrancenoun

phong bì

/ˈɛntrəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ entrance

Từ "entrance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈentrəns

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phát âm chi tiết hơn:

  • entr - nghe như "en" trong "end" + "tr" trong "tree"
  • ance - nghe như "ans" trong "dance"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entrance trong tiếng Anh

Từ "entrance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Entrance (noun):

  • Định nghĩa: Nơi vào, lối vào, cổng vào.
  • Cách dùng:
    • Định nghĩa về một địa điểm: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “entrance”.
      • "The main entrance to the museum is through the large doors." (Lối vào chính của bảo tàng là qua những cánh cửa lớn.)
      • "We found the back entrance to the garden." (Chúng tôi tìm thấy lối vào sau của khu vườn.)
    • Định nghĩa về một căn phòng/tầng:
      • "The entrance hall was decorated with beautiful paintings." (Hành lang lối vào được trang trí bằng những bức tranh đẹp.)
      • "The second entrance to the building led directly to the kitchen." (Lối vào thứ hai của tòa nhà dẫn trực tiếp đến phòng bếp.)
    • Một cách đặc biệt: Đôi khi dùng để chỉ một sự bắt đầu hoặc giai đoạn nào đó.
      • "This new project marks a new entrance into the market." (Dự án mới này đánh dấu sự bước vào thị trường mới.)

2. Entrance (verb):

  • Định nghĩa: Vào, bước vào, tiến vào (một địa điểm).
  • Cách dùng:
    • "Please entrance quietly." (Vui lòng vào thật nhẹ nhàng.)
    • "The puppy entered the house." (Chú chó đã bước vào nhà.)
    • "She entered the competition." (Cô ấy đã tham gia cuộc thi.)

3. Entrance (adj.):

  • Định nghĩa: Được mời vào, có mặt tại một sự kiện nào đó. (Thường dùng trong các sự kiện chính thức, như dạ hội, lễ hội...)
  • Cách dùng:
    • "He wore a formal entrance gown." (Anh ấy mặc một chiếc váy dạ hội trang trọng.)
    • "She received an entrance invitation to the ball." (Cô ấy nhận được lời mời tham dự dạ hội.)

Tổng kết:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Nơi vào, lối vào The entrance to the house is large. (Lối vào nhà rất lớn.)
Verb (Động từ) Vào, bước vào He entered the room. (Anh ấy bước vào phòng.)
Adjective (Tính từ) Được mời vào, có mặt tại sự kiện She had a grand entrance at the gala. (Cô ấy có một màn chào sân lộng lẫy tại buổi tiệc.)

Lưu ý:

  • “Entrance” đôi khi cũng được sử dụng thay thế cho “doorway” (cửa ngõ), nhưng “entrance” thường mang ý nghĩa trang trọng hơn.
  • Khi sử dụng “entrance” với nghĩa “nơi vào”, hãy chú ý đến chủ ngữ và vị trí để hiểu rõ ý nghĩa.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "entrance" mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?

Luyện tập với từ vựng entrance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _______ to the museum is decorated with ancient sculptures. (hint: a way in)
  2. Due to construction, the main _______ of the building is temporarily closed.
  3. Her speech at the conference served as a perfect _______ to the topic of ethics. (hint: introduction)
  4. We waited near the emergency _______ for over an hour before being allowed inside. (hint: exit, not entrance)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can describe a physical access point to a place?
    a) entrance
    b) gateway
    c) departure
    d) mural

  2. The _______ exam for this university focuses on critical thinking.
    a) entrance
    b) exit
    c) admission
    d) enrollment

  3. He stood nervously at the _______, unsure whether to knock.
    a) threshold
    b) balcony
    c) entrance
    d) pathway

  4. Which phrase correctly replaces "entrance fee"?
    a) admission charge
    b) exit ticket
    c) departure cost
    d) gate price

  5. The grand _______ was illuminated with fairy lights.
    a) archway
    b) entrance
    c) lobby
    d) storage


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The door to the library is at the back of the building.
    Rewrite: The _______ to the library is at the back of the building.

  2. Original: She made a dramatic appearance at the start of the ceremony.
    Rewrite: Her _______ at the ceremony captivated everyone.

  3. Original: Visitors must show their tickets before entering the theater.
    Rewrite (without "entrance"): Visitors must present their tickets at the _______.


Đáp án:

Bài 1:

  1. entrance
  2. entrance
  3. introduction (nhiễu: từ cùng trường nghĩa nhưng khác "entrance")
  4. exit (nhiễu: từ trái nghĩa)

Bài 2:

  1. a) entrance, b) gateway
  2. a) entrance, c) admission (nhiễu: "exit" không hợp ngữ cảnh)
  3. a) threshold, c) entrance
  4. a) admission charge (nhiễu: các đáp án sai liên quan đến "exit/departure")
  5. b) entrance (nhiễu: "archway" gần nghĩa nhưng không đúng ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The entrance to the library is at the back of the building.
  2. Her entrance at the ceremony captivated everyone.
  3. Visitors must present their tickets at the gate. (thay thế phù hợp: không dùng "entrance")

Bình luận ()