
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
entrance nghĩa là phong bì. Học cách phát âm, sử dụng từ entrance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phong bì
Từ "entrance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "entrance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Nơi vào, lối vào | The entrance to the house is large. (Lối vào nhà rất lớn.) |
Verb (Động từ) | Vào, bước vào | He entered the room. (Anh ấy bước vào phòng.) |
Adjective (Tính từ) | Được mời vào, có mặt tại sự kiện | She had a grand entrance at the gala. (Cô ấy có một màn chào sân lộng lẫy tại buổi tiệc.) |
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "entrance" mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?
Which word(s) can describe a physical access point to a place?
a) entrance
b) gateway
c) departure
d) mural
The _______ exam for this university focuses on critical thinking.
a) entrance
b) exit
c) admission
d) enrollment
He stood nervously at the _______, unsure whether to knock.
a) threshold
b) balcony
c) entrance
d) pathway
Which phrase correctly replaces "entrance fee"?
a) admission charge
b) exit ticket
c) departure cost
d) gate price
The grand _______ was illuminated with fairy lights.
a) archway
b) entrance
c) lobby
d) storage
Original: The door to the library is at the back of the building.
Rewrite: The _______ to the library is at the back of the building.
Original: She made a dramatic appearance at the start of the ceremony.
Rewrite: Her _______ at the ceremony captivated everyone.
Original: Visitors must show their tickets before entering the theater.
Rewrite (without "entrance"): Visitors must present their tickets at the _______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()