
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
access nghĩa là lối, cửa, đường vào, truy cập. Học cách phát âm, sử dụng từ access qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lối, cửa, đường vào, truy cập
Từ "access" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng kết: /ækˈses/ (Akk-sess)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "access" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
access + to + something
(truy cập vào cái gì)Tóm lại, sự khác biệt chính giữa động từ và danh từ là:
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn, hãy đọc nhiều ví dụ và luyện tập sử dụng từ "access" trong các câu khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "access" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như viết thư xin việc)?
Employees can _______ the database using their personal login credentials.
A. enter
B. access
C. approach
D. exit
Which actions require administrator approval? (Chọn 2 đáp án)
A. Deleting files
B. Accessing sensitive records
C. Editing public posts
D. Entering the building
The website’s poor design makes it difficult to _______ critical information.
A. locate
B. access
C. deny
D. restrict
To improve cybersecurity, the company will _______ unauthorized users from the system.
A. block
B. access
C. grant
D. monitor
The conference room is equipped with technology to _______ remote participants.
A. exclude
B. disconnect
C. access
D. connect
Original: Only managers can use the advanced features of the software.
→ Rewrite using "access".
Original: The lab is open to all researchers after approval.
→ Rewrite using "grant access".
Original: The team couldn’t reach the shared drive due to a technical error.
→ Rewrite without using "access" (use a synonym).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()