access là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

access có nghĩa là lối, cửa, đường vào, truy cập. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ access

accessnoun

lối, cửa, đường vào, truy cập

/ˈaksɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ access

Từ "access" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ækˈses/
  • Cách phát âm từng nguyên âm và phụ âm:
    • a: /æk/ - phát âm giống như "a" trong từ "cat"
    • c: /k/ - phát âm "c" thông thường
    • e: /e/ - phát âm "e" trong từ "bed"
    • s: /s/ - phát âm "s" thông thường
    • ˈ: Dấu nhấn (stress) nằm trên âm tiết đầu tiên (access)

Tổng kết: /ækˈses/ (Akk-sess)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ access trong tiếng Anh

Từ "access" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Dùng như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Có quyền truy cập, tiếp cận.
  • Ví dụ:
    • "I need access to the internet to complete this assignment." (Tôi cần quyền truy cập internet để hoàn thành bài tập này.)
    • "Students access online resources for their research." (Học sinh truy cập các nguồn tài nguyên trực tuyến cho nghiên cứu của họ.)
    • "The company is revoking access for the disgruntled employee." (Công ty đang thu hồi quyền truy cập cho nhân viên tức tối đó.)
    • Cấu trúc thường gặp: access + to + something (truy cập vào cái gì)

2. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Quyền truy cập, khả năng tiếp cận.
  • Ví dụ:
    • "He granted her access to his office." (Anh ấy đã cấp quyền truy cập cho văn phòng của anh ấy cho cô ấy.)
    • "The website provides access to a wide range of information." (Trang web này cung cấp quyền truy cập vào một loạt thông tin phong phú.)
    • "Security measures must be in place to protect access to sensitive data." (Các biện pháp bảo mật phải được triển khai để bảo vệ quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Gain access: Có được quyền truy cập (Gain: đạt được)
  • Limited access: Quyền truy cập hạn chế
  • Controlled access: Quyền truy cập được kiểm soát
  • Authorized access: Quyền truy cập được ủy quyền
  • Access point: Điểm truy cập (thường dùng trong mạng không dây)
  • Access code: Mã truy cập

Tóm lại, sự khác biệt chính giữa động từ và danh từ là:

  • Access (động từ): Hành động của việc tiếp cận, có quyền.
  • Access (danh từ): Quyền, khả năng, hoặc chính cái điểm truy cập.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn, hãy đọc nhiều ví dụ và luyện tập sử dụng từ "access" trong các câu khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "access" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như viết thư xin việc)?


Bình luận ()