admission là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admission nghĩa là nhận vào. Học cách phát âm, sử dụng từ admission qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admission

admissionnoun

nhận vào

/ədˈmɪʃn//ədˈmɪʃn/

Từ "admission" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách người nói:

1. Phát âm nghi thức (Formal pronunciation): /ˈæd.mɪʃ.ən/

  • ˈæd: Phát âm giống như "ed" trong "bed" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • mɪʃ: Phát âm giống như "miss" trong "miss you".
  • ən: Phát âm giống như "uhn" (một âm mũi nhẹ).

2. Phát âm thông dụng (Common pronunciation): /ˌæd.mɪʃ.ən/

  • ˌæd: Tương tự như trên, nhưng âm "ed" có thể ngắn hơn.
  • mɪʃ: Tương tự như trên.
  • ən: Tương tự như trên.

Lưu ý:

  • Phát âm thứ hai (/ˌæd.mɪʃ.ən/) phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/admission/) để nghe cách phát âm chính xác.

Hãy luyện tập thường xuyên để phát âm từ "admission" một cách tự nhiên nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admission trong tiếng Anh

Từ "admission" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Admission (n): Sự chấp nhận, sự cho phép, sự đăng ký, sự thừa nhận

  • Sự chấp nhận/cho phép:
    • Example: "The hospital refused the patient's admission." (Bệnh viện từ chối cho bệnh nhân nhập viện.)
    • Example: "The committee granted admission to the new student." (Ban hội đồng đã cho phép học sinh mới được vào.)
  • Sự đăng ký/thừa nhận (đối với trường học, khóa học, v.v.): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "He received his admission letter to Harvard University." (Anh ấy nhận được thư nhập học vào Đại học Harvard.)
    • Example: "The university has a very competitive admission process." (Trường đại học có quy trình xét tuyển rất cạnh tranh.)
    • Example: "She didn’t get admission to the program." (Cô ấy không đỗ vào chương trình.)
  • Sự thừa nhận (thường là thừa nhận sai lầm):
    • Example: "He made an admission of guilt." (Anh ấy thừa nhận tội lỗi.)
    • Example: "The government dismissed the admission as a lie." (Chính phủ bác bỏ lời thừa nhận đó là dối trá.)

2. Admission (v): Chấp nhận, cho phép, thừa nhận

  • Chấp nhận (bệnh nhân, người vào tù, v.v.):
    • Example: “The police admitted the suspect to the station.” (Cảnh sát đưa nghi phạm vào đồn.)
    • Example: “The prisoner was finally admitted to see his lawyer.” (Nhà tù cuối cùng cho tù nhân được gặp luật sư.)
  • Thừa nhận (sai lầm, lỗi lầm):
    • Example: “He admitted he had made a mistake.” (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)
    • Example: “The company admitted to negligence.” (Công ty thừa nhận sự sơ suất.)

Các dạng của "admission":

  • Admission fee: Tiền vào (ví dụ: vào bảo tàng, công viên).
  • Admission of fact: Lý lẽ dựa vào sự thật đã được thừa nhận.
  • Admission of error: Thừa nhận sai sót.

Lời khuyên để sử dụng "admission" chính xác:

  • Xác định ngữ cảnh: Quan trọng nhất là hiểu ngữ cảnh để biết "admission" được dùng ở nghĩa nào (n hoặc v).
  • Chú ý đến động từ/tính từ đi kèm: Các từ như "refuse," "grant," "make," "dismiss," "honest," "guilty" sẽ giúp bạn xác định nghĩa của “admission.”

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của "admission" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()