verbalize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

verbalize nghĩa là Xung cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ verbalize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ verbalize

verbalizeverb

Xung cấp

/ˈvɜːbəlaɪz//ˈvɜːrbəlaɪz/

Từ "verbalize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • UE: /vɜːrˈbælɪzeɪt/
    • /vɜːr/ - Phát âm như "vera" (nhấn vào âm đầu)
    • /ˈbælɪzeɪt/ - Phát âm như "bale-ize-it" (nhấn vào âm đầu "bale")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ verbalize trong tiếng Anh

Từ "verbalize" trong tiếng Anh có nghĩa là biểu lộ bằng lời nói, diễn đạt bằng lời nói. Nó thường được dùng để chỉ hành động chuyển những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng ẩn giấu (có thể là biểu cảm không lời như cử chỉ, ánh mắt, hoặc thậm chí là cảm xúc nội tâm) thành lời.

Dưới đây là cách sử dụng từ "verbalize" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc:

  • He struggled to verbalize his grief. (Anh ấy phải vật lộn để diễn đạt nỗi buồn của mình.) - Nghĩa là anh ấy không thể dễ dàng nói ra những cảm xúc đau buồn của mình.
  • The therapist helped her verbalize her anxieties. (Nhà trị liệu đã giúp cô ấy diễn đạt những lo lắng của mình.) - Cô ấy có những nỗi lo lắng, nhưng chưa thể nói ra, và nhà trị liệu đã giúp cô ấy vượt qua.
  • Verbalizing your feelings can be a powerful tool for self-awareness. (Việc diễn đạt cảm xúc của bạn có thể là một công cụ mạnh mẽ để tự nhận thức.) - Bạn nên cố gắng nói ra những gì bạn đang cảm thấy để hiểu rõ hơn về bản thân.

2. Diễn đạt một khái niệm hoặc ý tưởng:

  • The teacher encouraged students to verbalize their hypotheses. (Giáo viên khuyến khích học sinh diễn đạt các giả thuyết của họ.) - Học sinh cần phải diễn đạt bằng lời những suy đoán, giả định của mình.
  • I need to verbalize my ideas before starting the project. (Tôi cần phải diễn đạt ý tưởng của mình trước khi bắt đầu dự án.) - Trước khi bắt đầu làm việc, tôi cần phải viết ra hoặc nói ra ý tưởng của mình để có thể thực hiện nó.

3. Trong ngữ cảnh y tế (khuyến khích bệnh nhân nói ra những triệu chứng của họ):

  • The doctor asked him to verbalize the pain he was experiencing. (Bác sĩ đã yêu cầu anh ấy diễn đạt cơn đau mà anh ấy đang trải qua.) - Bác sĩ cần bệnh nhân mô tả rõ ràng tình trạng đau.
  • Verbalizing symptoms can help diagnose a condition. (Việc diễn đạt các triệu chứng có thể giúp chẩn đoán một bệnh lý.) - Bệnh nhân cần phải nói ra những gì họ đang cảm thấy để bác sĩ có thể đặt ra chẩn đoán chính xác.

Lưu ý:

  • “Verbalize” là một động từ, thường được dùng ở dạng nguyên thể (verbalize) hoặc với các thì khác.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng các động từ đồng nghĩa như “express,” “articulate,” hoặc “state” thay thế cho “verbalize,” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "verbalize" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa?

Các từ đồng nghĩa với verbalize


Bình luận ()