hall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hall nghĩa là đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường. Học cách phát âm, sử dụng từ hall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hall

hallnoun

đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

/hɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hall

Từ "hall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /hɔːl/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /ɔː/ - Giống âm "aw" trong từ "saw" hoặc "law".
  • Phụ âm đầu: /h/ - Giọng nhẹ nhàng, không mạnh.
  • Phụ âm cuối: /l/ - Giọng luyến chuỗi.

Ví dụ: "Let's go to the hall." (Chúng ta hãy đến phòng khách.)

2. /hæl/ (Cách phát âm này thường dùng trong tiếng Scotland và một số vùng khác)

  • Nguyên âm: /æl/ - Giống âm "a" trong từ "cat" hoặc "hat".
  • Phụ âm đầu: /h/ - Giọng nhẹ nhàng, không mạnh.
  • Phụ âm cuối: /l/ - Giọng luyến chuỗi.

Ví dụ: "He's in the hall." (Anh ấy đang ở phòng khách/sảnh.)

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm /hɔːl/ thường được chấp nhận rộng rãi hơn.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hall trong tiếng Anh

Từ "hall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Phòng lớn, sảnh (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hall". Nó là một căn phòng lớn, thường được sử dụng để tiếp đón khách, diễn thuyết, hoặc làm nơi chờ đợi.
  • Ví dụ:
    • "We gathered in the hall to celebrate the company's anniversary." (Chúng tôi tập trung vào sảnh để ăn mừng kỷ niệm công ty.)
    • "The grand hall was decorated with flowers and banners." (Sảnh rộng lớn được trang trí bằng hoa và cờ.)
    • "She waited in the hall for her interview." (Cô ấy đợi ở sảnh chờ phỏng vấn.)

2. Ngục tù, nhà tù (noun):

  • Ý nghĩa: Trong một số tình huống (thường là lịch sử), "hall" có thể đề cập đến một nhà tù hoặc ngục tù, đặc biệt là những nhà tù lớn và trang trí đẹp.
  • Ví dụ:
    • "He spent many years in the hall." (Anh ấy đã dành nhiều năm trong nhà tù.) - Hiếm dùng, chủ yếu trong văn học lịch sử.

3. Hành lang (noun):

  • Ý nghĩa: "Hallway" (thường được dùng hơn "hall" ở nghĩa này) - là một hành lang, một lối đi nối các phòng. Tuy nhiên, đôi khi "hall" vẫn có thể được dùng để chỉ hành lang, đặc biệt là hành lang lớn và trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "We walked down the hall to reach the classroom." (Chúng tôi đi xuống hành lang để đến lớp.)

4. "Hall" trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Hallway: Đây là một từ đơn, thường được sử dụng để chỉ hành lang.
  • Hallmark: (Động từ – hành động đánh dấu, hoặc danh từ – dấu hiệu đặc trưng) - "to hallmark" (đánh dấu) hoặc "a hallmark" (một dấu hiệu đặc trưng). Ví dụ: "The high quality of the product is a hallmark of the brand." (Độ cao của sản phẩm là một dấu hiệu đặc trưng của thương hiệu.)
  • Hallucinate: (Động từ) – ảo giác. Ví dụ: “He was hallucinating after the accident.” (Anh ấy bị ảo giác sau tai nạn.)

Lưu ý:

  • "Hallway" là từ thường được sử dụng hơn "hall" khi chỉ hành lang.
  • Khi sử dụng "hall" để chỉ phòng lớn, hãy chú ý ngữ cảnh để người nghe/đọc hiểu đúng ý bạn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "hall" trong đó không?


Bình luận ()