
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chamber nghĩa là buồng, phòng, buồng ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ chamber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồng, phòng, buồng ngủ
Cách phát âm từ "chamber" trong tiếng Anh như sau:
/ˈtʃæmbər/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chamber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "chamber" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn giải thích và đưa ra ví dụ phù hợp.
The lawyer rushed to the ______ for the hearing.
a) chamber
b) courtroom
c) office
d) auditorium
Which of these are typically soundproof? (Chọn 2 đáp án)
a) chamber
b) hallway
c) theater
d) echo ______
The detective found evidence hidden in a secret ______ behind the bookshelf.
a) compartment
b) chamber
c) closet
d) attic
The parliament members debated fiercely in the ______.
a) hall
b) chamber
c) lobby
d) cafeteria
The heart's right ______ pumps blood to the lungs.
a) atrium
b) ventricle
c) chamber
d) artery
The committee gathered in a small room for the discussion.
→ The committee gathered in a ______ for the discussion.
The explorers discovered an underground cavern filled with crystals.
→ The explorers discovered an underground ______ filled with crystals.
The judge asked the jury to deliberate in a private area.
→ The judge asked the jury to deliberate in a separate ___________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()