chamber là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chamber nghĩa là buồng, phòng, buồng ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ chamber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chamber

chambernoun

buồng, phòng, buồng ngủ

/ˈtʃeɪmbə/
Định nghĩa & cách phát âm từ chamber

Cách phát âm từ "chamber" trong tiếng Anh như sau:

/ˈtʃæmbər/

  • ˈtʃæmb: Phần này phát âm gần giống như "chăm" trong tiếng Việt, nhưng âm "ch" hơi ngắn hơn và mạnh mẽ hơn.
  • ər: Phần này là âm đuôi, phát âm giống như âm "er" trong tiếng Anh, kéo dài một chút.

Lưu ý:

  • Âm "ch" trong "chamber" phát âm như âm "ch" trong "chair" (ch không kéo dài).
  • Phần "ər" là âm đuôi tương tự như âm "er" trong "her" hoặc "dinner."

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chamber trong tiếng Anh

Từ "chamber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Phòng/Phòng Họp (Room):

  • Ý nghĩa: Một căn phòng, thường là một căn phòng riêng biệt, có thể dùng cho mục đích đặc biệt như họp, diễn thuyết, hoặc lăng mộ.
  • Ví dụ:
    • “The president held a meeting in the state chamber.” (Tổng thống đã có một cuộc họp tại phòng họp bang.)
    • “The monarch was laid to rest in a magnificent golden chamber.” (Vị vua trị vì đã được an nghỉ trong một căn phòng vàng tráng lệ.)
    • "The courtroom was filled with lawyers waiting in the jury chamber." (Phòng xét xử đông đúc luật sư đang chờ đợi trong phòng hội đồng.)

2. Phòng/Phòng Cộng Hòa (House):

  • Ý nghĩa: Một trong ba nhánh của nghị viện trong một số quốc gia (ví dụ: Hoa Kỳ). Phòng Cộng Hòa có chức năng xem xét và thông qua các dự luật.
  • Ví dụ:
    • “The House Chamber is where representatives debate and vote on legislation.” (Phòng Cộng Hòa là nơi đại biểu tranh luận và bỏ phiếu về luật pháp.)
    • “The Speaker of the House presides over the chamber.” (Chủ tịch Hội đồng Nhà Representatives chủ trì phiên họp.)

3. Camera (Camera):

  • Ý nghĩa: (Ít phổ biến hơn) Một dụng cụ quang học để thu phóng hình ảnh.
  • Ví dụ:
    • “A chamber lens is used in binoculars.” (Một ống kính phòng (camera) được sử dụng trong kính thiên văn.)

4. Tube/Chamber (Hộp/Buồng):

  • Ý nghĩa: (Trong khoa học, kỹ thuật) Một hộp hoặc buồng kín, thường chứa một chất khí hoặc chất lỏng.
  • Ví dụ:
    • “The vacuum chamber is used to conduct experiments.” (Buồng chân không được sử dụng để tiến hành các thí nghiệm.)
    • "The radio chamber amplifies radio waves.” (Buồng máy thu phát radio khuếch đại sóng radio.)

5. (Old-fashioned) Tone/Sentiment (Giọng điệu/Cảm xúc):

  • Ý nghĩa: (Cũ) Giọng điệu, cảm xúc, thái độ. (Cách dùng này ít phổ biến hơn bây giờ.)
  • Ví dụ:
    • “He spoke with a chamber of politeness.” (Anh ấy nói với một giọng điệu lịch sự.)

Lưu ý:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "chamber" trong một ngữ cảnh nhất định, bạn cần xem xét các từ xung quanh và tình huống sử dụng.
  • "Chamber" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn so với giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "chamber" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn giải thích và đưa ra ví dụ phù hợp.

Luyện tập với từ vựng chamber

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientists conducted experiments in a sealed ______ to control atmospheric conditions.
  2. The hotel suite included a luxurious bedroom and a private ______ for meetings.
  3. The musician adjusted the acoustics in the recording ______ before starting the session.
  4. The king held confidential discussions in his royal ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lawyer rushed to the ______ for the hearing.
    a) chamber
    b) courtroom
    c) office
    d) auditorium

  2. Which of these are typically soundproof? (Chọn 2 đáp án)
    a) chamber
    b) hallway
    c) theater
    d) echo ______

  3. The detective found evidence hidden in a secret ______ behind the bookshelf.
    a) compartment
    b) chamber
    c) closet
    d) attic

  4. The parliament members debated fiercely in the ______.
    a) hall
    b) chamber
    c) lobby
    d) cafeteria

  5. The heart's right ______ pumps blood to the lungs.
    a) atrium
    b) ventricle
    c) chamber
    d) artery

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The committee gathered in a small room for the discussion.
    → The committee gathered in a ______ for the discussion.

  2. The explorers discovered an underground cavern filled with crystals.
    → The explorers discovered an underground ______ filled with crystals.

  3. The judge asked the jury to deliberate in a private area.
    → The judge asked the jury to deliberate in a separate ___________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. chamber
  2. chamber
  3. studio (nhiễu)
  4. chamber

Bài tập 2:

  1. a) chamber
  2. a) chamber, d) echo chamber
  3. a) compartment (nhiễu)
  4. b) chamber
  5. b) ventricle (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. → The committee gathered in a chamber for the discussion.
  2. → The explorers discovered an underground chamber filled with crystals.
  3. → The judge asked the jury to deliberate in a separate room. (không dùng "chamber")

Bình luận ()