lobby là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lobby nghĩa là sảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ lobby qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lobby

lobbynoun

sảnh

/ˈlɒbi//ˈlɑːbi/
Định nghĩa & cách phát âm từ lobby

Từ "lobby" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈlɒbi/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • lô: nghe như âm "lo" trong từ "low" (thấp)
  • bì: nghe như âm "bee" (bướm)
  • i: âm ngắn, gần như không phát ra

2. /ˈlæbi/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng):

  • læ: nghe như âm "lay" (đặt)
  • bi: nghe như âm "bee" (bướm)
  • i: âm ngắn, gần như không phát ra

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, trọng âm (stress) đều rơi vào âm tiết đầu tiên ("lobby").
  • Cách phát âm /ˈlɒbi/ được sử dụng rộng rãi hơn và được coi là cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lobby trong tiếng Anh

Từ "lobby" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Lobby (n) - Phòng họp, phòng tiếp tân:

  • Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "lobby." Nó là một phòng hoặc khu vực trong một tòa nhà, đặc biệt là trong các tòa nhà chính phủ, nơi các nhóm lợi ích (interest groups) hoặc các cá nhân có thể tụ tập và trò chuyện với các nhà lập pháp, các quan chức chính phủ và công chúng.
  • Ví dụ:
    • "The lobbyists were trying to persuade the senator to vote for the bill." (Các nhà vận động hành lang đang cố gắng thuyết phục ủy viên quốc hội bỏ phiếu ủng hộ dự luật.)
    • "The lobby of the hotel was filled with people waiting to check in." (Phòng tiếp tân của khách sạn đông nghịt người đang chờ làm thủ tục nhận phòng.)

2. Lobby (v) - Vận động, tác động (để thuyết phục):

  • Nghĩa này đề cập đến hành động của việc cố gắng tác động đến một nhà lập pháp hoặc quan chức chính phủ để họ hành động theo một cách nhất định.
  • Ví dụ:
    • "Many companies lobby the government to reduce regulations." (Nhiều công ty vận động chính phủ giảm bớt các quy định.)
    • "Environmental groups lobby for stronger environmental protection laws." (Các nhóm bảo vệ môi trường vận động để có luật bảo vệ môi trường mạnh mẽ hơn.)

3. Lobby (n) - Nhóm vận động hành lang:

  • Một nhóm các cá nhân (thường là luật sư, chuyên gia truyền thông, chính trị gia) làm việc để tác động đến các quyết định chính sách của chính phủ.
  • Ví dụ:
    • "The pharmaceutical lobby is a powerful force in Congress." (Nhóm vận động hành lang của ngành dược phẩm là một thế lực mạnh mẽ trong Quốc hội.)

Tóm lại, bạn có thể sử dụng từ "lobby" theo các nghĩa sau:

  • Phòng: Nơi họp, tiếp tân
  • Hành động: Vận động, tác động
  • Nhóm: Nhóm vận động hành lang

Để hiểu rõ nghĩa của từ "lobby" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu và tình huống xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "lobby" không?


Bình luận ()