activist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

activist nghĩa là nhà hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ activist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ activist

activistnoun

nhà hoạt động

/ˈæktɪvɪst//ˈæktɪvɪst/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "activist" trong tiếng Anh:

  • ˈækˌtɪvɪst

Phần chia là: ak-tiv-ist

  • ak phát âm giống như "ack" (như khi bạn bịt miệng rồi hít vào).
  • tiv phát âm giống như "tiv" trong từ "active".
  • ist phát âm giống như "ist" trong từ "artist".

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio mẫu trên các trang như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ activist trong tiếng Anh

Từ "activist" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoạt động, người đấu tranh, người ủng hộ một nguyên nhân có ý thức. Dưới đây là cách sử dụng từ "activist" một cách chính xác và chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Someone who actively works to bring about political or social change. (Một người chủ động làm việc để tạo ra sự thay đổi chính trị hoặc xã hội.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • General Usage (Sử dụng chung):

    • "She is an activist for environmental protection." (Cô ấy là một người hoạt động bảo vệ môi trường.)
    • "Many activists are protesting the new law." (Nhiều người hoạt động đang biểu tình chống lại luật mới.)
    • "He became an activist after witnessing injustice." (Anh ấy trở thành người hoạt động sau khi chứng kiến sự bất công.)
  • Specific contexts (Trong các ngữ cảnh cụ thể):

    • Human Rights Activist (Người hoạt động nhân quyền): "The organization works with human rights activists around the world." (Tổ chức này làm việc với các nhà hoạt động nhân quyền trên toàn thế giới.)
    • Animal Rights Activist (Người hoạt động bảo vệ quyền động vật): "Animal rights activists are campaigning against factory farming." (Các nhà hoạt động bảo vệ quyền động vật đang vận động chống lại chăn nuôi công nghiệp.)
    • Political Activist (Người hoạt động chính trị): "He is a political activist trying to get people involved in the election." (Anh ấy là một người hoạt động chính trị đang cố gắng thu hút mọi người tham gia bầu cử.)
    • Social Activist (Người hoạt động xã hội): "She's a social activist focused on poverty reduction." (Cô ấy là một người hoạt động xã hội tập trung vào giảm nghèo.)

3. Các từ liên quan và đồng nghĩa:

  • Advocate (Người ủng hộ): Someone who publicly supports or recommends a particular cause or policy. (Một người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.)
  • Supporter (Người ủng hộ): Someone who gives encouragement or help to an activity or cause. (Một người ủng hộ đưa ra sự khuyến khích hoặc giúp đỡ cho một hoạt động hoặc nguyên nhân.)
  • Champion (Người đấu tranh): Someone who vigorously supports or defends a particular cause or person. (Một người ủng hộ mạnh mẽ hoặc bảo vệ một nguyên nhân hoặc người cụ thể.)
  • Dissenter (Người phản đối): Someone who disagrees with the established opinions or practices of a group or institution. (Một người không đồng ý với các ý kiến ​​hoặc thực hành đã được thiết lập của một nhóm hoặc tổ chức.)

4. Lưu ý:

  • "Activist" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn đóng góp vào những thay đổi tốt đẹp.
  • Tuy nhiên, đôi khi, từ này cũng có thể có sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi sử dụng để mô tả những người gây ra sự xáo trộn hoặc phản đối mạnh mẽ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "activist" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()