certificate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

certificate nghĩa là giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ certificate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ certificate

certificatenoun

giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

/səˈtɪfɪkət/
Định nghĩa & cách phát âm từ certificate

Từ "certificate" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:

/ˈsərtɪˌfɪkət/

Phát âm chi tiết:

  • ser (giống như "ser" trong "serpent")
  • ti (giống như "ti" trong "time")
  • fɪk (giống như "fix" nhưng ngắn hơn)
  • ət (giống như "at")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ certificate trong tiếng Anh

Từ "certificate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Chứng chỉ (Certificate of Achievement/Qualification)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "certificate," dùng để chỉ một văn bằng, chứng chỉ, hay giấy chứng nhận được cấp bởi một tổ chức, trường học, hoặc cơ quan chính thức để chứng minh bạn đã đạt được một kỹ năng, kiến thức, hoặc hoàn thành một khóa học/chương trình nào đó.
  • Ví dụ:
    • "He received a certificate of achievement for his excellent performance in the exam." (Anh ấy nhận được một chứng chỉ thành tích cho thành tích xuất sắc trong kỳ thi.)
    • "She has a certificate in project management." (Cô ấy có chứng chỉ quản lý dự án.)
    • "I need to get a certificate to prove I've completed the training." (Tôi cần phải có chứng chỉ để chứng minh tôi đã hoàn thành khóa đào tạo.)

2. Giấy chứng nhận (Certificate)

  • Ý nghĩa: Sử dụng chung chung hơn, "certificate" có thể chỉ bất kỳ giấy tờ nào được cấp để chứng minh một sự kiện, tình huống hoặc quyền lợi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I received a certificate of birth." (Tôi nhận được giấy chứng sinh.)
    • "They issued a certificate confirming the change of address." (Họ cấp giấy chứng nhận thay đổi địa chỉ.)
    • “He presented a certificate to the winner of the competition." (Anh ấy trao chứng chỉ cho người chiến thắng cuộc thi.)

3. Chứng chỉ số (Digital Certificate/Certificate)

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "digital certificate" là một loại bằng chứng kỹ thuật số được sử dụng để xác minh danh tính của một trang web, ứng dụng, hoặc người dùng. Nó đảm bảo rằng bạn đang giao tiếp với người thật và dữ liệu được truyền tải là chính xác.
  • Ví dụ:
    • "Make sure the website has a valid digital certificate." (Đảm bảo trang web có chứng chỉ số hợp lệ.)
    • "You can verify the authenticity of a document by checking its certificate." (Bạn có thể xác minh tính xác thực của một tài liệu bằng cách kiểm tra chứng chỉ của nó.)

4. Một số cụm từ thường gặp với "certificate":

  • Certificate holder: Người nắm giữ chứng chỉ. (Ví dụ: "Certificate holder for this product")
  • Certificate of occupancy: Giấy chứng nhận sở hữu (dành cho nhà cửa, tòa nhà).
  • Certificate of completion: Chứng nhận hoàn thành.

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "certificate," hãy xác định ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ là một văn bằng, chứng chỉ có giá trị chứng minh kỹ năng hoặc kiến thức.

Để hiểu sâu hơn và có thể sử dụng từ này một cách tự tin, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm thêm thông tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "certificate" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong ngữ cảnh học tập, công việc, hoặc chứng thực?

Luyện tập với từ vựng certificate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành câu với từ thích hợp: certificate, diploma, license, hoặc document.

  1. After completing the course, students receive an official __________ to prove their qualification.
  2. To work as a nurse, you must obtain a professional __________ from the health department.
  3. The university requires applicants to submit their academic __________ before the deadline.
  4. She proudly displayed her diving __________ after passing the advanced scuba test.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. Which of the following proves completion of a short course?
    A) certificate
    B) degree
    C) transcript
    D) badge

  2. To drive legally, you must carry your __________ at all times.
    A) certificate
    B) license
    C) permit
    D) receipt

  3. The company requested __________ of attendance for the training session.
    A) a confirmation
    B) a certificate
    C) a diploma
    D) an email

  4. What is required to validate a professional qualification in this field? (Chọn 2)
    A) certificate
    B) experience
    C) recommendation letter
    D) license

  5. She received a __________ after finishing the online program, but it’s not as formal as a degree.
    A) certificate
    B) medal
    C) diploma
    D) voucher


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu giữ nguyên nghĩa, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc:

  1. This paper confirms that you’ve completed the training. (certificate)
  2. The school gave her a document proving her language proficiency. (certificate)
  3. Only licensed technicians are allowed to repair this equipment. (permit)

Đáp án:

Bài 1:

  1. certificate
  2. license
  3. document
  4. certificate

Bài 2:

  1. A (certificate)
  2. B (license)
  3. B (certificate)
  4. A, D (certificate, license)
  5. A (certificate)

Bài 3:

  1. This certificate confirms that you’ve completed the training.
  2. The school awarded her a certificate for language proficiency.
  3. Only technicians with a permit are allowed to repair this equipment.

Bình luận ()