
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
award nghĩa là phần thưởng; tặng thưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ award qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phần thưởng, tặng thưởng
Từ "award" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "award" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia thành các loại:
Các cụm từ thường sử dụng với "award":
Ví dụ tổng hợp:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "award" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích về sự khác biệt giữa các nghĩa của nó?
The film won several ______ at the Cannes Festival, including Best Screenplay.
a) awards
b) rewards
c) prizes
d) medals
The company will ______ its top employees with bonuses this year.
a) award
b) recognize
c) compensate
d) nominate
Which of these verbs can mean "to give officially"? (Choose all correct answers)
a) grant
b) award
c) refuse
d) withdraw
The students were thrilled to receive ______ for their hard work.
a) praise
b) an award
c) criticism
d) a promotion
The judge decided to ______ the contract to the most qualified bidder.
a) revoke
b) award
c) cancel
d) deny
The organization gave her a prize for her innovative project.
→ Her innovative project earned her __________.
He was honored with a medal for his bravery in the rescue mission.
→ His bravery in the rescue mission led to __________.
The university presented a grant to the research team.
→ The research team __________ (không dùng "award").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()