award là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

award nghĩa là phần thưởng; tặng thưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ award qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ award

awardverb/noun

phần thưởng, tặng thưởng

/əˈwɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ award

Từ "award" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɑː.wərd/
  • Phát âm gần đúng: /ˈɑː.wərd/

Giải thích chi tiết:

  • /ˈɑː/: Âm "a" giống như âm "a" trong "father" (bố).
  • /wərd/: Âm "w" theo sau là "erd", phát âm giống như âm "word" (từ) nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/award/
  • Google Translate: Nhập "award" vào Google Translate và click vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ award trong tiếng Anh

Từ "award" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia thành các loại:

1. Danh từ (Noun):

  • Giải thưởng (Award): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Award" là một phần thưởng được trao cho cá nhân hoặc tổ chức vì thành tích, sự đóng góp hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
    • Example: "She won an award for her outstanding performance." (Cô ấy đã giành được một giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc của mình.)
    • Example: "The company received an award for innovation." (Công ty đã nhận được một giải thưởng cho sự đổi mới.)
  • Quyền, đặc quyền (Award - legal context): Trong luật pháp, "award" có thể là một phần thưởng hoặc quyền được trao cho một bên trong một vụ kiện.
    • Example: "The jury made a monetary award to the victim." (Bồi thẩm đoàn đã trao một khoản tiền bồi thường cho nạn nhân.)
  • Phần thưởng (Award - ceremonial): Trong các sự kiện hoặc trao giải, "award" là vật trao tặng, thường là một huy hiệu, tượng, hoặc giấy chứng nhận.
    • Example: "He accepted the award with a smile." (Anh ấy chấp nhận giải thưởng với nụ cười trên môi.)

2. Động từ (Verb):

  • Trao thưởng, tặng thưởng (Award): "To award" nghĩa là hành động trao một giải thưởng, phần thưởng hoặc quyền.
    • Example: "The committee will award the prize next week." (Ban комитета sẽ trao giải thưởng vào tuần tới.)
    • Example: "The university awarded her a scholarship." (Trường đại học đã trao học bổng cho cô ấy.)

Các cụm từ thường sử dụng với "award":

  • Award ceremony: Lễ trao giải thưởng
  • Award-winning: Giải thưởng
  • To be awarded: Được trao thưởng
  • To give an award: Trao một giải thưởng

Ví dụ tổng hợp:

  • "The academy awards an annual prize for the best film." (Học viện trao một giải thưởng hàng năm cho bộ phim hay nhất.)
  • "He was awarded a medal for his bravery." (Anh ấy đã được trao một huy hiệu vì lòng dũng cảm.)
  • "The research team received an award for their groundbreaking work." (Đội nghiên cứu đã nhận được một giải thưởng cho công trình nghiên cứu đột phá của mình.)

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "award" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc giải thích về sự khác biệt giữa các nghĩa của nó?

Luyện tập với từ vựng award

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Nobel Prize is a prestigious international ______ given for outstanding achievements in various fields.
  2. She received a special ______ for her volunteer work during the pandemic.
  3. The committee decided to ______ him a scholarship for his excellent academic record.
  4. His groundbreaking research earned him a ______ of $50,000 from the scientific foundation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The film won several ______ at the Cannes Festival, including Best Screenplay.
    a) awards
    b) rewards
    c) prizes
    d) medals

  2. The company will ______ its top employees with bonuses this year.
    a) award
    b) recognize
    c) compensate
    d) nominate

  3. Which of these verbs can mean "to give officially"? (Choose all correct answers)
    a) grant
    b) award
    c) refuse
    d) withdraw

  4. The students were thrilled to receive ______ for their hard work.
    a) praise
    b) an award
    c) criticism
    d) a promotion

  5. The judge decided to ______ the contract to the most qualified bidder.
    a) revoke
    b) award
    c) cancel
    d) deny


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The organization gave her a prize for her innovative project.
    → Her innovative project earned her __________.

  2. He was honored with a medal for his bravery in the rescue mission.
    → His bravery in the rescue mission led to __________.

  3. The university presented a grant to the research team.
    → The research team __________ (không dùng "award").


Đáp án:

Bài 1:

  1. award
  2. award
  3. grant (nhiễu)
  4. prize (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) awards, c) prizes
  2. a) award, b) recognize
  3. a) grant, b) award
  4. a) praise, b) an award
  5. b) award

Bài 3:

  1. Her innovative project earned her an award.
  2. His bravery in the rescue mission led to being awarded a medal.
  3. The research team received a grant from the university. (thay thế bằng "received")

Bình luận ()