achievement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

achievement có nghĩa là thành tích, thành tựu. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ achievement

achievementnoun

thành tích, thành tựu

/əˈtʃiːvm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ achievement

Từ "achievement" có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • ach: Phát âm gần giống như "ách" trong tiếng Việt.
  • i: Phát âm như âm "i" trong "it".
  • vee: Phát âm giống như "vê".
  • rment: Phát âm như "rmen" kết hợp với "t".

Mẹo:

  • Chú ý đến dấu mũ (ˈ) biểu thị trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (ach-i-ve-er-ment).
  • Nguyên âm "i" thường được phát âm ngắn và rõ ràng.

Bạn có thể luyện tập phát âm theo video hoặc hướng dẫn trên website bạn đã cung cấp để cải thiện hơn nữa.

Cách sử dụng và ví dụ với từ achievement trong tiếng Anh

Từ "achievement" trong tiếng Anh có nghĩa là thành tựu, thành công, kết quả đạt được. Nó thường được dùng để chỉ một thành tựu cụ thể, một điều gì đó bạn đã hoàn thành xuất sắc. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Thành tựu cá nhân:

  • Personal achievement: “She’s proud of her achievement in winning the marathon.” (Cô tự hào về thành tựu của mình khi giành chiến thắng trong cuộc marathon.)
  • Academic achievement: “He has a long history of academic achievement, having graduated top of his class.” (Anh ấy có một quá trình học tập thành công, tốt nghiệp loại giỏi.)
  • Personal achievement: "Overcoming her fear of heights was a significant personal achievement for her.” (Vượt qua nỗi sợ độ cao là một thành tựu cá nhân quan trọng đối với cô.)

2. Thành tựu tập thể:

  • Team achievement: “The team’s achievement in winning the championship was celebrated by everyone.” (Thành tựu của đội khi giành chức vô địch được mọi người cùng ăn mừng.)
  • Organizational achievement: “The company’s achievement in developing a new technology earned them numerous awards.” (Thành tựu của công ty trong việc phát triển một công nghệ mới đã mang lại cho họ nhiều giải thưởng.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

  • Achievement motivation: (Động lực thành tựu) - Sự thôi thúc để đạt được thành công.
  • Achievement test: (Bài kiểm tra thành tích) - Bài kiểm tra đánh giá khả năng và thành tựu của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
  • A significant achievement: (Một thành tựu đáng kể) - Một thành tựu có tầm quan trọng lớn.

Một số lưu ý:

  • "Achievement" thường được sử dụng khi nói về một kết quả cụ thể hoặc một điều gì đó bạn đã làm được.
  • Nó thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự thành công.
  • Bạn có thể sử dụng "accomplishment" thay thế cho "achievement" trong nhiều trường hợp, nhưng "achievement" thường được dùng để chỉ những thành tựu lớn hơn hoặc những thành tựu mang tính biểu tượng hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Winning the award was a great achievement for her." (Việc giành được giải thưởng là một thành tựu lớn đối với cô.)
  • "The team’s achievement in building the bridge is a testament to their hard work." (Thành tựu của đội trong việc xây dựng cầu là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ.)
  • "His achievement in overcoming adversity inspired others to pursue their dreams.” (Thành tựu của anh ấy trong việc vượt qua nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi ước mơ của họ.)

Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "achievement" để tôi có thể đưa ra lời khuyên cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()