accomplishment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accomplishment nghĩa là thành tựu. Học cách phát âm, sử dụng từ accomplishment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accomplishment

accomplishmentnoun

thành tựu

/əˈkʌmplɪʃmənt//əˈkɑːmplɪʃmənt/

Từ "accomplishment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • A - phát âm như âm "a" trong từ "father" (ˈɑː)
  • com - phát âm như "com" trong từ "comfortable" (kəm)
  • pli - phát âm như "pli" trong từ "pilot" (pli)
  • sh - phát âm như "sh" trong từ "ship" (ʃ)
  • ment - phát âm như "ment" trong từ "important" (mənt)

Tổng hợp: ˈɑːkɒmplɪʃmənt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accomplishment trong tiếng Anh

Từ "accomplishment" trong tiếng Anh có nghĩa là thành tựu hoặc kỷ lục đã đạt được. Nó thường được dùng để chỉ một thành công đáng kể, thường là một việc gì đó đã hoàn thành hoặc một mục tiêu đã đạt được. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen:

  • Đã hoàn thành: "The accomplishment of the project was celebrated with a party." (Việc hoàn thành dự án đã được ăn mừng bằng một bữa tiệc.)
  • Kỷ lục: "Breaking the world record for the fastest mile is a great accomplishment." (Đạt được kỷ lục thế giới về chạy một dặm nhanh nhất là một thành tựu lớn.)

2. Nghĩa bóng (thường dùng để diễn tả thành công cá nhân):

  • Đạt được một mục tiêu: "He has many accomplishments in his career, including several awards." (Anh ấy có rất nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình, bao gồm cả nhiều giải thưởng.)
  • Kiến thức, kỹ năng: "Learning to play the piano is an accomplishment in itself." (Học cách chơi piano là một thành tựu bởi bản thân nó.)
  • Việc làm tốt: "Volunteering at the homeless shelter is a commendable accomplishment." (Tình nguyện tại nhà tạm lá do cho người vô gia cư là một thành tựu đáng khen ngợi.)

3. Các cấu trúc thường dùng với "accomplishment":

  • An accomplishment of...: Thành tựu của... (예: “An accomplishment of the team was winning the championship.” - Thành tựu của đội là giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • To be an accomplishment: Là một thành tựu (예: "Helping others is always an accomplishment.") - Giúp đỡ người khác luôn là một thành tựu.
  • A sense of accomplishment: Cảm giác thành tựu. (예: "Completing the marathon gave her a sense of accomplishment.") - Hoàn thành giải marathon đã mang lại cho cô ấy cảm giác thành tựu.

Ví dụ khác:

  • "Her accomplishment in founding her own company is truly inspiring." (Thành tựu của cô ấy trong việc thành lập công ty riêng quả thực truyền cảm hứng.)
  • "He takes pride in his accomplishments, but he's also focused on future achievements." (Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình, nhưng anh ấy cũng tập trung vào những thành tựu trong tương lai.)

Lưu ý: "Accomplishment" thường dùng để chỉ những thành công đã đạt được và được ghi nhận. Nếu chỉ muốn diễn tả sự cố gắng hoặc nỗ lực, bạn có thể sử dụng từ "achievement" hoặc "accomplish".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accomplishment" trong tiếng Anh!


Bình luận ()