Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

Bạn đã sẵn sàng "khai phá" kho tàng từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người? Dù bạn đang ôn thi, học tiếng Anh giao tiếp hay đơn giản là muốn làm phong phú vốn từ, chủ đề này là "điểm neo" vững chắc không thể bỏ qua. Hãy cùng khám phá thế giới từ vựng thú vị này một cách hiệu quả nhất!

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1ankle
/ˈaŋkl/
mắt cá chânnounI twisted my ankle while hiking
2arm
/ɑːm/
cánh tay; vũ trang, trang (vũ khí)nounHe raised his arm in the air to signal for help
3beard
/bɪəd/
râunounThe lumberjack wore a thick, tangled beard
4chest
/tʃɛst/
tủ, rương, hòmnounThe old woman kept her valuables in a sturdy chest
5chin
/tʃɪn/
cằmnounThe baby rested its chin on its mothers shoulder
6ear
/ɪə/
tainounI listened carefully with my ear
7eye
/ʌɪ/
mắtnounThe deep blue eye stared back at me
8face
/feɪs/
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtnoun He looked up and saw her smiling face
9hair
/hɛː/
tócnounShe brushed her hair before going to the party
10hand
/hand/
tay, bàn tay; trao tay, truyền chonounShe reached out her hand to help him up
11leg
/lɛɡ/
chân (người, thú, bàn...)nounPlease provide me with more context or information about what you want me to do with the word leg

Vì sao từ vựng bộ phận cơ thể người lại quan trọng?

Bạn có bao giờ nghĩ, chỉ riêng một từ "hand" (bàn tay) đã có thể tạo ra vô số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh?

  • Giao tiếp hàng ngày: Từ "head" (đầu) đến "toe" (ngón chân), bạn sẽ dùng chúng để miêu tả người khác, nói về sức khỏe, hay đơn giản là chỉ đường.
  • Y học và sức khỏe: Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực y tế, đây là nền tảng không thể thiếu.
  • Thành ngữ và tục ngữ: Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ dùng các bộ phận cơ thể, ví dụ như "pulling someone's leg" (trêu chọc ai đó) hay "getting cold feet" (chùn bước).
  • Miêu tả và sáng tạo: Khi bạn muốn miêu tả một nhân vật hay một bức tranh, vốn từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể: "Ăn" sạch theo từng nhóm!

Để dễ học và ghi nhớ, chúng ta hãy chia từ vựng thành các nhóm chính:

1. Phần đầu và mặt (Head & Face)

  • Head /hed/: Đầu
  • Hair /her/: Tóc
  • Face /feɪs/: Mặt
  • Forehead /ˈfɔːr.hed/: Trán
  • Eye /aɪ/: Mắt
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt
  • Eyelash /ˈaɪ.læʃ/: Lông mi
  • Nose /noʊz/: Mũi
  • Nostril /ˈnɑː.strɪl/: Lỗ mũi
  • Ear /ɪr/: Tai
  • Mouth /maʊθ/: Miệng
  • Lip /lɪp/: Môi
  • Tooth /tuːθ/ (số nhiều: Teeth /tiːθ/): Răng
  • Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
  • Cheek /tʃiːk/: Má
  • Chin /tʃɪn/: Cằm
  • Jaw /dʒɔː/: Hàm

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

2. Phần thân trên (Upper Body)

  • Neck /nek/: Cổ
  • Shoulder /ˈʃoʊl.dər/: Vai
  • Arm /ɑːrm/: Cánh tay (từ vai đến cổ tay)
  • Elbow /ˈel.boʊ/: Khuỷu tay
  • Wrist /rɪst/: Cổ tay
  • Hand /hænd/: Bàn tay
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: Ngón tay
    • Thumb /θʌm/: Ngón cái
    • Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: Ngón trỏ
    • Middle finger /ˈmɪd.əl ˌfɪŋ.ɡər/: Ngón giữa
    • Ring finger /rɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: Ngón áp út
    • Little finger / Pinky finger /ˈlɪt̬.əl ˌfɪŋ.ɡər/: Ngón út
  • Nail /neɪl/: Móng tay/chân
  • Chest /tʃest/: Ngực (phần phía trước)
  • Breast /brest/: Ngực (của phụ nữ)
  • Back /bæk/: Lưng
  • Stomach / Belly /ˈstʌm.ək / ˈbel.i/: Bụng
  • Waist /weɪst/: Eo

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

3. Phần thân dưới (Lower Body)

  • Hip /hɪp/: Hông
  • Leg /leɡ/: Chân (từ hông đến mắt cá chân)
  • Thigh /θaɪ/: Đùi
  • Knee /niː/: Đầu gối
  • Calf /kæf/ (số nhiều: Calves /kævz/): Bắp chân
  • Ankle /ˈæŋ.kəl/: Mắt cá chân
  • Foot /fʊt/ (số nhiều: Feet /fiːt/): Bàn chân
  • Toe /toʊ/: Ngón chân

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

4. Nội tạng và các bộ phận khác (Internal Organs & Other Parts)

  • Brain /breɪn/: Não
  • Heart /hɑːrt/: Tim
  • Lung /lʌŋ/: Phổi
  • Liver /ˈlɪv.ər/: Gan
  • Kidney /ˈkɪd.ni/: Thận
  • Bone /boʊn/: Xương
  • Muscle /ˈmʌs.əl/: Cơ
  • Skin /skɪn/: Da
  • Blood /blʌd/: Máu
  • Vein /veɪn/: Tĩnh mạch
  • Artery /ˈɑːr.t̬ə.ri/: Động mạch

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người

Mẹo học từ vựng hiệu quả: "Ghi điểm" ngay lập tức!

  1. Học qua hình ảnh: Tra cứu hình ảnh các bộ phận cơ thể và dán nhãn tiếng Anh. Não bộ của bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn khi có hình ảnh minh họa.
  2. Sử dụng Flashcards: Tự tạo flashcards với từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa/hình ảnh ở mặt còn lại. Ôn tập thường xuyên.
  3. Đặt câu ví dụ: Đừng chỉ học từ đơn lẻ. Hãy đặt câu với từ đó để hiểu ngữ cảnh và cách dùng.
    • "My head hurts." (Đầu tôi đau.)
    • "She has long, blonde hair." (Cô ấy có mái tóc dài, vàng hoe.)
  4. Nghe và lặp lại: Xem các video, chương trình tiếng Anh về sức khỏe hoặc y tế. Lặp lại theo cách người bản xứ phát âm.
  5. Áp dụng vào thực tế: Thử miêu tả các bộ phận cơ thể của chính bạn hoặc của người khác bằng tiếng Anh.
  6. Học qua bài hát/thơ: Có rất nhiều bài hát thiếu nhi về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Đây là cách học cực kỳ hiệu quả và vui nhộn!

Mở rộng vốn từ: Thành ngữ và cụm từ thông dụng!

Khi đã nắm chắc các từ cơ bản, hãy nâng tầm vốn từ của bạn với các thành ngữ:

  • A pain in the neck: Một người hoặc việc gì đó rất phiền toái.
  • To get cold feet: Chùn bước, lo lắng trước một sự kiện quan trọng.
  • To lend an ear: Lắng nghe ai đó một cách chăm chú.
  • To pull someone's leg: Trêu chọc ai đó.
  • To have a good head on one's shoulders: Là người thông minh, có óc phán đoán tốt.
  • To keep an eye on: Để mắt tới, trông chừng.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với nhiều kiến thức và thành ngữ thú vị khác. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên "thân thiện" hơn bao giờ hết!

Bạn còn muốn tìm hiểu thêm về chủ đề nào khác trong tiếng Anh không?


Bình luận ()