knee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knee nghĩa là đầu gối. Học cách phát âm, sử dụng từ knee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knee

kneenoun

đầu gối

/niː/
Định nghĩa & cách phát âm từ knee

Cách phát âm từ "knee" trong tiếng Anh như sau:

  • /niː/

    • Phần "ni" nghe giống như âm "knee" trong tiếng Việt.
    • Phần "e" nghe giống như âm "ee" trong tiếng Việt (như trong chữ "ee").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/%C5%91ee/
  • Google Translate: Giữ phím "shift" và nhấn vào từ "knee" trong Google Translate, nó sẽ phát âm cho bạn nghe.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knee trong tiếng Anh

Từ "knee" trong tiếng Anh có nghĩa là đầu gối. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Danh từ (N) - Đầu gối:

  • Basic: This is my knee. (Đây là đầu gối tôi.)
  • Description: She has a bad pain in her knee. (Cô ấy bị đau đầu gối.)
  • Action: He twisted his knee while running. (Anh ấy bị xoắn đầu gối khi chạy.)

2. Danh từ (N) - Cạnh, mép (ít phổ biến hơn):

  • In phrases: He felt the knee of the sofa. (Anh ấy cảm nhận được cạnh của chiếc sofa.) - Ít dùng để miêu tả đầu gối.

3. Động từ (V) - Ép, đè (ít phổ biến hơn):

  • To kneel: He knelt down to tie his shoe. (Anh ấy cúi xuống để thắt dây giày.) - Đây là cách sử dụng động từ "knee" phổ biến nhất.
  • To knee someone: (Thường dùng trong thể thao) He kneeed the opponent in the groin. (Anh ấy dùng đầu gối đá vào háng đối thủ.) - Cần lưu ý, hành động này có thể bị coi là bạo lực.

Một số cụm từ và thành ngữ với "knee":

  • Knee-high: Cao đến đầu gối. (e.g., Knee-high boots - giày đến đầu gối)
  • On one's knees: Lạy hoặc cúi xin ân xá. (e.g., He begged on his knees.)
  • Take your knee down: (Thường dùng trong thể thao) Rút chân đầu gối khi thực hiện một động tác.
  • Knee jerk reaction: Phản ứng bộc phát, không suy nghĩ kỹ.

Ví dụ về câu sử dụng:

  • "She kneeled to pray." (Cô ấy cúi xuống để cầu nguyện.)
  • "He has a problem with his knee." (Anh ấy có vấn đề với đầu gối.)
  • "The sock was knee-high." (Cả chiếc tất đều đến đầu gối.)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "knee" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với knee

Thành ngữ của từ knee

at your mother’s knee
when you were very young
  • I learnt these songs at my mother's knee.
the bee’s knees
(informal)an excellent person or thing
  • She thinks she's the bee's knees (= she has a very high opinion of herself).
bring somebody to their knees
to defeat somebody, especially in a war
    bring something to its knees
    to badly affect an organization, etc. so that it can no longer function
    • The strikes brought the industry to its knees.
    • The fuel shortage brought the country to its knees within weeks.
    on bended knee(s)
    if you ask for something on bended knee(s), you ask for it in a very anxious and/or humble way (= showing you think you are less important than the person you are asking)
    • I’d go down on bended knee if I thought she’d change her mind.
    put somebody over your knee
    to punish somebody by making them lie on top of your knee and hitting their bottom
      take a/the knee
      to kneel on one knee in public in order to protest about the unfair treatment of black people
      • Officers at the rally were seen taking a knee in solidarity with the demonstrators.
      weak at the knees
      (informal)hardly able to stand because of emotion, fear, illness, etc.
      • His sudden smile made her go weak at the knees.

      Bình luận ()