
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chest nghĩa là tủ, rương, hòm. Học cách phát âm, sử dụng từ chest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tủ, rương, hòm
Từ "chest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường được sử dụng khác nhau tùy theo vùng miền:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!
Từ "chest" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "chest" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn tìm một ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong một câu?
The archaeologist discovered ancient coins buried in a rusty:
Which body part is between the neck and the abdomen?
The medical report noted swelling in the patient’s ______ due to an allergic reaction.
He placed his hand over his ______ while coughing heavily.
The treasure map led to a locked ______ hidden in the cave. (Không dùng "chest")
Original: The pain in his upper body made it hard to breathe.
→ Rewritten: The pain in his chest made it hard to breathe.
Original: She stored the quilts in a large container at the foot of the bed.
→ Rewritten: She stored the quilts in a chest at the foot of the bed.
Original: The warrior wore armor covering his torso. (Không dùng "chest")
→ Rewritten: The warrior wore armor covering his upper body.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()