chest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chest có nghĩa là tủ, rương, hòm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chest

chestnoun

tủ, rương, hòm

/tʃɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ chest

Từ "chest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường được sử dụng khác nhau tùy theo vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • [tʃest] - Phát âm gần giống như "chest" trong tiếng Việt.
    • ch được phát âm như âm "ch" trong tiếng Việt (trong chữ "ch" hoặc "tr").
    • e được phát âm ngắn và rõ ràng.
    • st được phát âm như "st" trong "stop".

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • [ʃest] - Phát âm gần giống như "sheet" nhưng kết thúc bằng "st".
    • sh được phát âm như "sh" trong "ship".
    • e được phát âm ngắn và rõ ràng.
    • st được phát âm như "st" trong "stop".

Lời khuyên:

  • Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "chest" của người bản xứ để nghe và so sánh.
  • Ứng dụng: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Duolingo, Elsa Speak) để luyện tập phát âm và nhận phản hồi.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chest trong tiếng Anh

Từ "chest" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Ngực (động từ):

  • Meaning: To strike with one's chest. (Đánh vào ngực)
  • Example: The boxer repeatedly chest-bumped his opponent. (Người đánh boxer liên tục đấm ngực đối thủ.)

2. Ngực (đối danh với bụng):

  • Meaning: The part of the body between the shoulders and the abdomen. (Phần thân trên của cơ thể, giữa vai và bụng)
  • Example: She had a beautiful chest with full, rounded breasts. (Cô ấy có một ngực xinh đẹp với bầu ngực căng đầy và tròn trịa.)

3. Ngực (noun - tủ quần áo):

  • Meaning: A piece of furniture with drawers for storing clothes, linens, or other items. (Một món đồ nội thất có ngăn kéo để lưu trữ quần áo, vải linens, hoặc các vật dụng khác)
  • Example: He hung his coats in the chest in the hallway. (Anh ta treo áo khoác vào tủ ngực trong hành lang.)
  • Ví dụ khác: A vintage wooden chest, a hope chest (tủ đựng đồ chứa hy vọng - thường được các cô dâu mang theo khi chuyển đến nhà chồng)

4. Ngực (noun - bụng chứa đồ):

  • Meaning: The cavity of the body containing the heart and lungs. (Thân cavity chứa tim và phổi) – Ít dùng hơn trong tiếng Anh thông thường, thường dùng "thorax" thay thế.
  • Example: The doctor examined his chest for signs of infection. (Bác sĩ khám ngực của anh ấy để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.)

5. Ngực (noun - túi/lưng chứa đồ):

  • Meaning: A container for holding something, often described as a sturdy box. (Một hộp/lưng để chứa thứ gì đó, thường được mô tả là hộp chắc chắn.)
  • Example: The miner carried a chest of tools. (Người thợ mỏ mang một chiếc hộp/lưng chứa công cụ.)
  • Ví dụ khác: A treasure chest (tủ đựng kho báu), a mailing chest (tủ gửi thư)

Tóm lại:

  • Chest thường được dùng để chỉ tủ quần áo, nhưng cũng có thể diễn đạt hành động đấm vào ngực.
  • Context (bối cảnh) là yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu nghĩa chính xác của từ.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "chest" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn tìm một ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong một câu?

Thành ngữ của từ chest

get something off your chest
to talk about something that has been worrying you for a long time so that you feel less anxious
  • Why not tell her how you feel? It might do you good to get it off your chest.
hold/keep/play your cards close to your chest
to keep your ideas, plans, etc. secret

    Bình luận ()