breast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breast nghĩa là ngực, vú. Học cách phát âm, sử dụng từ breast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breast

breastnoun

ngực, vú

/brɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ breast

Từ "breast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Breast (v. - khỏe mạnh, sung sức):

  • Phát âm: /brest/
  • Phát âm gần giống như "breast" trong tiếng Việt, nhưng âm "e" sẽ ngắn và không có dấu nặng.

2. Breast (n. - bầu ngực):

  • Phát âm: /brest/ hoặc /bryst/
  • ** /brest/:** Phát âm giống như trên (ngắn e).
  • ** /bryst/:** Một số người Mỹ phát âm theo cách này, với âm "y" được lồng vào giữa "b" và "r" để tạo âm "br".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breast trong tiếng Anh

Từ "breast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Vú (noun):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ bộ phận sinh dục nữ.
    • Example: "She has beautiful breasts." (Cô ấy có những bộ vú đẹp.)
    • Example: "The doctor examined her breasts for lumps." (Bác sĩ khám vú của cô ấy để tìm các khối u.)
  • Breastfeeding: Hành động cho con bú.
    • Example: “She enjoys breastfeeding her baby." (Cô ấy thích cho con bú bằng sữa mẹ.)

2. Ngực (noun): (Ít dùng hơn so với "chest")

  • Chỉ phần trên của ngực, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi mô tả cơ thể.
    • Example: "The pain was located in her breast." (Đau đớn nằm ở ngực cô ấy.)

3. Mùa xuân (noun): (Ít dùng, có tính cổ lỗ)

  • Dùng để chỉ mùa xuân. Đây là nghĩa cổ xưa và ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.
    • Example: “He was a man of the breast.” (Ông ấy là một người đàn ông của mùa xuân - cấm đoán hôn nhân giữa người lớn và trẻ em.)

4. Ưu điểm, lợi thế (noun): (Ít dùng)

  • Chỉ một điểm mạnh, một lợi thế.
    • Example: "The company's biggest breast is its innovative technology." (Ưu điểm lớn nhất của công ty là công nghệ sáng tạo của họ.)

5. Breast (verb): (Động từ)

  • To breastfeed: Cho con bú bằng sữa mẹ.
    • Example: "She decided to breastfeed her child." (Cô ấy quyết định cho con bú bằng sữa mẹ.)

Lưu ý:

  • Khi nói về vú, thường sử dụng từ "breasts" (số nhiều) để bắt buộc.
  • Nghĩa "mùa xuân" của "breast" đã bị coi là xúc phạm và nên tránh sử dụng.
  • "Breastfeed" là dạng động từ chính của từ này khi nói về hành động cho con bú.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "breast," bạn có thể xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn!

Các từ đồng nghĩa với breast

Thành ngữ của từ breast

beat your breast
to show that you feel sorry about something that you have done, especially in public and in an exaggerated way
    make a clean breast of something
    to tell the truth about something so that you no longer feel guilty
    • He made a clean breast of everything and admitted taking the money.

    Bình luận ()