bosom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bosom nghĩa là ngực. Học cách phát âm, sử dụng từ bosom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bosom

bosomnoun

ngực

/ˈbʊzəm//ˈbʊzəm/

Từ "bosom" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Bosom (n.): lồng ngực, vòng tay (tình yêu) - Phát âm theo cách này thường được dùng phổ biến hơn:

  • ˈbɒzəm
    • - Giống âm "bo" trong "bowl"
    • zəm - Giống âm "zam" trong "jazz"
    • Tổng: Phát âm nhanh, hơi ngắn và dứt.

2. Bosom (v.): ôm ấp, yêu thương - Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường nghe hơi "ngố":

  • ˈbɑːzəm
    • bɑː - Giống âm "bah" trong "ball" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • zəm - Giống âm "zam" trong "jazz"
    • Tổng: Phát âm dài hơn một chút so với cách phát âm đầu tiên.

Mẹo:

  • Lý tưởng nhất là nghe cách người bản xứ phát âm để có sự luyện tập tốt nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce bosom" để nghe các phát âm khác nhau.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm đầu tiên (ˈbɒzəm) vì nó phổ biến và dễ hiểu hơn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bosom trong tiếng Anh

Từ "bosom" (âm đọc: /ˈbɒsəm/) trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến cảm xúc và sự gần gũi. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nằm kề trong lòng (literally - nghĩa đen):

  • Meaning: Đây là nghĩa đen của từ, chỉ việc hai vật hoặc người nằm sát nhau, thường là trong tình huống thoải mái và an toàn.
  • Usage:
    • "The baby snuggled in my bosom." (Bé nằm kề trong lòng tôi.)
    • "The two mountains rose close together, almost touching in their bosom." (Hai ngọn núi cao dần lại, gần như chạm vào nhau trong lòng.)

2. Mái ấm, nơi trú ẩn (metaphorical - nghĩa bóng):

  • Meaning: Đánh giá cao một không gian hoặc tình huống mang đến cảm giác an toàn, ấm áp, thoải mái, và khi được yêu thương.
  • Usage:
    • "Her home was her bosom – a place of comfort and security." (Nhà của cô ấy là mái ấm của cô ấy – một nơi mang lại sự thoải mái và an toàn.)
    • "After a long and difficult journey, they gratefully returned to the bosom of their family." (Sau một chuyến đi dài và khó khăn, họ hạnh phúc trở về trong vòng tay gia đình.)

3. Gần gũi, thân thiết (idiomatic - cách nói thành ngữ):

  • Meaning: Đề cập đến một người bạn thân, người thân, hoặc người bạn đời mà bạn cảm thấy rất gần gũi, tin tưởng và yêu thương. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ “bosom” hiện nay.
  • Usage:
    • "She's my bosom friend – I can tell her anything." (Cô ấy là người bạn thân của tôi – tôi có thể chia sẻ mọi điều với cô ấy.)
    • "They've been married for fifty years and remain the closest of bosoms." (Họ đã kết hôn trong 50 năm và vẫn là những người thân thiết nhất.)
    • "He's a true bosom companion." (Anh ấy là một người bạn đồng hành thực sự.)

Lưu ý:

  • Từ “bosom” có thể mang sắc thái hơi cổ điển và trang trọng hơn so với các từ như “friend” hoặc “companion” trong cách sử dụng phổ biến hiện nay.
  • Thường được sử dụng trong văn viết hoặc các cuộc hội thoại trang trọng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bosom” trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với bosom


Bình luận ()