beard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beard có nghĩa là râu. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beard

beardnoun

râu

/bɪəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ beard

Cách phát âm từ "beard" (bà-rýt) trong tiếng Anh như sau:

  • ˈbɪərd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn nhá vào âm "b".

  • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • i phát âm như âm "i" trong "bit" (bit).
  • ərd phát âm giống như âm "errd" (như "erd" trong tiếng Đức)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beard trong tiếng Anh

Từ "beard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Râu (phổ biến nhất):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ bộ lông mọc trên môi và cằm của nam giới.
  • Ví dụ:
    • "He has a long, thick beard." (Anh ấy có một bộ râu dài, dày.)
    • "The old fisherman wore a grey beard." (Người ngư dân già đội một bộ râu bạc.)
    • "Don't forget to trim your beard." (Đừng quên cạo tỉa bộ râu của bạn.)

2. Bờ biển, vùng ven biển (ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Trong giọng địa phương của Anh, "beard" có thể dùng để chỉ một khu vực đất trồi lên ở biển, tạo thành những bờ biển khúc khuỷu, hình Horseshoe.
  • Ví dụ:
    • "The beards of the coastline protect the town from the waves." (Những bờ biển ở vùng ven biển bảo vệ thị trấn khỏi sóng.)
    • "We sailed around the beards of the islands." (Chúng tôi đã đi thuyền vòng quanh những bờ biển của các hòn đảo.) - Lưu ý: Cách sử dụng này chỉ phổ biến ở Anh và xứ Wales.

3. Sâu bọ (trong ngữ cảnh lịch sử):

  • Định nghĩa: Trong thời Trung cổ và Phục hưng, "beard" đôi khi được dùng để chỉ các loại cá mòi, herring, hoặc cá trích, vì chúng thường bám vào các tảng đá dưới đáy biển, tạo ra những "bờ" màu xám.
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn học cổ điển) "The beards of the herring were plentiful this year." (Những bờ cá mòi là rất nhiều năm nay.) - Cách dùng này hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

4. (Động từ) Cạo, tỉa râu:

  • Định nghĩa: "To beard" có nghĩa "cạo râu" hoặc "tỉa râu".
  • Ví dụ:
    • “He likes to beard himself every morning.” (Anh ấy thích cạo râu mỗi sáng.)
    • “She meticulously bearded her husband's beard.” (Cô ấy tỉa cẩn thận bộ râu của chồng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Râu (Nam giới) He has a long beard.
Bờ biển (Anh) The beards of the coastline.
Sâu bọ (Lịch sử) The beards of the herring.
Cạo/Tỉa râu (Động từ) He beard himself every morning.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beard" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.


Bình luận ()