
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
beard nghĩa là râu. Học cách phát âm, sử dụng từ beard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
râu
Cách phát âm từ "beard" (bà-rýt) trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn nhá vào âm "b".
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "beard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Râu (Nam giới) | He has a long beard. |
Bờ biển (Anh) | The beards of the coastline. |
Sâu bọ (Lịch sử) | The beards of the herring. |
Cạo/Tỉa râu (Động từ) | He beard himself every morning. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beard" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.
Which words describe facial hair? (Chọn 2)
A. Beard
B. Eyebrow
C. Mustache
D. Freckle
To look professional, some men trim their:
A. Beard
B. Necklace
C. Shoes
D. Hairstyle
A "goatee" is a type of:
A. Hat
B. Beard
C. Shirt
D. Animal
Which is NOT typically associated with men’s grooming?
A. Beard oil
B. Lipstick
C. Razor
D. Conditioner
He stroked his ______ thoughtfully while listening. (Chọn 1)
A. Beard
B. Chin
C. Watch
D. Nose
Original: His facial hair was untidy and uneven.
Rewrite: His ______ was untidy and uneven.
Original: The barber suggested a style for his cheek hair.
Rewrite: The barber suggested a style for his ______.
Original: The actor removed his fake facial hair after the scene.
Rewrite: The actor removed his fake ______ after the scene. (Not "beard")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()