
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bush nghĩa là bụi cây, bụi rậm. Học cách phát âm, sử dụng từ bush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bụi cây, bụi rậm
Từ "bush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để phân biệt, bạn có thể lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bush" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm ví dụ và câu sử dụng cụ thể của từ "bush" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "shrub," "thicket," hoặc "hedge" để có thêm sự lựa chọn.
Which word can describe a dense cluster of shrubs or small trees?
A) bush
B) tree
C) grass
D) flower
The fire spread quickly through the dry ________. (Chọn 2 đáp án)
A) bushes
B) leaves
C) sand
D) rocks
He hid behind a ________ to avoid being seen.
A) wall
B) bush
C) car
D) book
Which of these is not typically found in a savanna ecosystem?
A) bushes
B) cacti
C) snow
D) zebras
The gardener trimmed the overgrown ________ to restore the garden’s shape.
A) hedge
B) bush
C) lawn
D) pond
The lion waited silently in the tall grass before attacking.
→ The lion waited silently behind a ________ before attacking.
After the storm, many branches were scattered across the yard.
→ After the storm, the ________ near the fence was damaged.
She decorated her balcony with potted plants for a natural look.
→ She placed a flowering ________ in the corner of the balcony.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()