
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hair nghĩa là tóc. Học cách phát âm, sử dụng từ hair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tóc
Từ "hair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "She has long hair." (Cô ấy có mái tóc dài.)
Ví dụ: "It's a hairline." (Đó là đường viền chữ M.)
Tổng kết:
Lời khuyên: Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "hair" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết cách sử dụng phổ biến của từ này:
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "hair" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "hair" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: nói về thời tiết, tâm trạng, hoặc một tình huống nào đó)?
The salon specializes in:
a) Hair coloring
b) Nail extensions
c) Skin treatments
d) All of the above
Which is incorrect for describing a well-groomed appearance?
a) Trimmed beard
b) Stained teeth
c) Sleek hair
d) Faded eyebrows
Her ______ turned gray after years of stress.
a) hair
b) nails
c) skin
d) clothes
Choose the correct idiom:
a) "Split ends" refer to damaged ______.
b) "Cold feet" means fear of commitment.
c) Both a and b
To reduce frizz, you should:
a) Use a silk pillowcase
b) Avoid heat styling tools
c) Apply face serum daily (Clue: Not hair-related)
Original: "Her curls were dyed blonde."
Rewrite using a synonym for "curls."
Original: "The wig mimics natural appearance."
Rewrite to emphasize the material.
Original: "He brushed his beard every morning."
Rewrite without using "hair" or "beard."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()