hair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hair có nghĩa là tóc. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hair

hairnoun

tóc

/hɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ hair

Từ "hair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /hɑːr/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /h/: Âm "h" giống như âm "h" trong "house".
  • /ɑː/: Âm "a" dài, giống như âm trong "father".
  • /r/: Âm "r" ngụm.

Ví dụ: "She has long hair." (Cô ấy có mái tóc dài.)

2. /eər/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ liên quan đến tóc):

  • /e/: Âm "e" ngắn, giống như âm "bed".
  • /ər/: Âm "er" (như trong "bird").

Ví dụ: "It's a hairline." (Đó là đường viền chữ M.)

Tổng kết:

  • Trong hầu hết các trường hợp, hãy phát âm /hɑːr/.
  • Khi nói về đường viền chữ M, hãy phát âm /eər/.

Lời khuyên: Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "hair" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: Nhập "hair" và click vào nút "Play" để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/hair/ - Trang này cung cấp phát âm từ nhiều người bản xứ khác nhau.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce hair" trên YouTube để xem video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hair trong tiếng Anh

Từ "hair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Noun (Danh từ):

  • Tóc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "She has long, blonde hair.” (Cô ấy có mái tóc dài, tóc vàng.)
    • Example: "I need to cut my hair.” (Tôi cần cắt tóc.)
  • Cụm từ liên quan đến tóc:
    • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
    • Haircut: kiểu tóc, cắt tóc
    • Hair loss: rụng tóc
    • Hair styling: cách tạo kiểu tóc
    • Hair care: chăm sóc tóc
    • Hair salon: tiệm tóc
  • (Ít dùng hơn) Cái sợi tóc:
    • Example: "Each strand of hair is unique." (Mỗi sợi tóc đều độc đáo.) - Dạng này thường dùng trong văn phong trang trọng.

2. Adjective (Định ngữ):

  • Tóc (miêu tả đặc điểm):
    • Example: "He has hairless hair." (Anh ấy có mái tóc hói.)
    • Example: "The hair is fluffy." (Tóc mềm mại.)
    • Example: "She showed off her hair." (Cô ấy khoe mái tóc của mình.)

3. Verb (Động từ - ít dùng):

  • Tóc (làm tóc mỏng ra): Dạng động từ này ít được sử dụng và thường mang nghĩa tiêu cực.
    • Example: "The harsh chemicals can hair you out." (Các hóa chất mạnh có thể làm tóc bạn mỏng ra.) – Cách dùng này khá ít phổ biến.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I went to the hair salon for a haircut." (Tôi đến tiệm tóc để cắt tóc.)
  • "She's trying new hair styles." (Cô ấy đang thử các kiểu tóc mới.)
  • "He’s worried about hair loss." (Anh ấy lo lắng về rụng tóc.)
  • "The sun bleached her hair." (Mặt trời đã phai màu tóc cô ấy.)

Lưu ý:

  • Khi nói về tóc, thường sử dụng "hair" theo nghĩa danh từ.
  • Đôi khi, "hair" có thể được dùng như một tính từ để mô tả đặc điểm của tóc.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "hair" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "hair" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: nói về thời tiết, tâm trạng, hoặc một tình huống nào đó)?

Các từ đồng nghĩa với hair


Bình luận ()