Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mane nghĩa là bờm. Học cách phát âm, sử dụng từ mane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bờm

Từ "mane" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mane" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mái tóc ngựa | Danh từ | The horse's mane was long and thick. |
| Đuôi ngựa | Danh từ | The horse swished its mane. |
| Dòng chảy/Luồng | Danh từ | (Hiếm) The river had a mane of rapids. |
| Náu nghiệt | Tính từ | He felt a mane of anxiety. |
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mane" trong tình huống đó không? Ví dụ: bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()