mane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mane nghĩa là bờm. Học cách phát âm, sử dụng từ mane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mane

manenoun

bờm

/meɪn//meɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ mane

Từ "mane" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mane (cây râu ngựa):

  • Phát âm: /meɪn/
  • Giải thích: Dấu gạch ngang trên "a" là âm "ei" như trong từ "say". "n" là âm "n" thông thường.

2. Mane (tự do, quyền lực):

  • Phát âm: /meɪn/
  • Giải thích: Tương tự như phát âm trên, dấu gạch ngang trên "a" cũng là âm "ei".

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
    • Forvo: https://dict.cc/mane
    • Google Translate: Tìm kiếm "mane" trên Google Translate và chọn nút phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mane trong tiếng Anh

Từ "mane" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mái tóc của ngựa (noun):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Mane" được dùng để chỉ phần tóc dài, thường ở trên đầu hoặc cổ ngựa.
    • Ví dụ: "The stallion had a magnificent mane of flowing golden hair." (Con ngựa cái có một bộ mái tóc vàng óng, mềm mại trên đầu.)
    • Ví dụ: "The groom brushed the horse's mane carefully." (Người huấn luyện ngựa chải mái tóc của ngựa cẩn thận.)

2. Đuôi ngựa (noun):

  • "Mane" cũng có thể dùng để chỉ phần đuôi ngựa.
    • Ví dụ: "The horse tossed its mane excitedly." (Con ngựa giật đuôiexcitedly.)

3. Dòng chảy, luồng (noun - rare):

  • Trong một số trường hợp hiếm hoi, "mane" có thể được dùng để chỉ một dòng chảy mạnh hoặc luồng gió.
    • Ví dụ: "The river had a mane of rapids." (Con sông có một luồng thác dữ dội.)

4. (Tính từ) Náu nghiệt, khó chịu (adjective - rare):

  • Đôi khi, "mane" được dùng như một tính từ để mô tả một cảm giác náu nghiệt, khó chịu, thường liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ: "He felt a mane of anxiety building up inside him." (Anh ta cảm thấy một náu nghiệt lo lắng dần hình thành bên trong.)

Tóm lại:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Mái tóc ngựa Danh từ The horse's mane was long and thick.
Đuôi ngựa Danh từ The horse swished its mane.
Dòng chảy/Luồng Danh từ (Hiếm) The river had a mane of rapids.
Náu nghiệt Tính từ He felt a mane of anxiety.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mane" trong tình huống đó không? Ví dụ: bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Các từ đồng nghĩa với mane


Bình luận ()