curl là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curl nghĩa là quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn, sự uốn xoăn. Học cách phát âm, sử dụng từ curl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curl

curlverb

quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn, sự uốn xoăn

/kəːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ curl

Từ "curl" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Curl (giống như "curl" trong "curl up" - cuộn tròn lại):

  • Nguyên âm: /kɜːr/ (âm "cur" giống như "car")
  • Phụ âm: "l" được phát âm rõ ràng như "l" trong "love".

2. Curl (giống như "curl" trong "curl the hair" - uốn tóc):

  • Nguyên âm: /tɜːrl/ (âm "tur" giống như "turn")
  • Phụ âm: "l" được phát âm ngắn và nhanh, gần như hòa vào âm "r".

Lưu ý:

  • Cách phát âm thứ hai (/tɜːrl/) thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn có thể lưu ý ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại mẫu trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn muốn luyện tập thêm, cứ hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ curl trong tiếng Anh

Từ "curl" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Verb (Động từ):

  • To curl (up, around, etc.): Cuộn, xoắn lại. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "She curled up in a blanket to read." (Cô cuộn tròn trong chăn để đọc sách.)
    • Example: "The smoke curled upwards from the chimney." (Khói cuộn lên từ ống khói.)
  • To curl (hair, eyelashes, etc.): Uốn (mái tóc, lông mi, v.v.).
    • Example: “I curl my hair every morning.” (Em uốn tóc mỗi sáng.)
  • (Computer networking) To curl (data): Truyền dữ liệu bằng giao thức Curl. Đây là nghĩa sử dụng trong lĩnh vực công nghệ.
    • Example: "I used curl to download the file from the server." (Tôi sử dụng curl để tải xuống tệp từ máy chủ.)
    • Example: "Curl is a command-line tool for transferring data with URLs." (Curl là một công cụ dòng lệnh để truyền dữ liệu với URL.)

2. Noun (Danh từ):

  • A curl: Một búi, một vòng xoắn nhỏ. Thường dùng để mô tả tóc, súng, hoặc các vật thể có hình dạng xoắn.
    • Example: “Her hair had beautiful curls.” (Mái tóc của cô có những búi đẹp.)
    • Example: "The gun produced a curling shot of smoke." (Con súng tạo ra một vòng khói cuộn.)
  • (Computer networking) A curl: Một request hoặc response được gửi hoặc nhận qua giao thức Curl.
    • Example: "I examined the curl to understand the HTTP request." (Tôi kiểm tra curl để hiểu yêu cầu HTTP.)

3. Adjective (Tính từ):

  • Curly: Búi, xoắn. Thường dùng để mô tả tóc.
    • Example: “She has curly hair.” (Cô ấy có mái tóc búi.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Verb Cuộn, xoắn She curled up on the sofa.
Verb Uốn I curl my hair every day.
Verb (Networking) Truyền dữ liệu bằng Curl I used curl to fetch the data.
Noun Búi, vòng xoắn She admired the curl of her hair.
Noun (Networking) Request/response Curl I analyzed the Curl request details.
Adjective Búi, xoắn He has curly hair.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "curl", bạn cần xác định ngữ cảnh nó được sử dụng. Nếu bạn đang nói về vật thể hoặc hành động, nó thường là động từ hoặc tính từ. Nếu bạn đang nói về công nghệ, nó thường là động từ hoặc danh từ.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "curl" trong một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ curl

make somebody’s toes curl
to make somebody feel embarrassed or uncomfortable
  • The man's broad smile made her toes curl.

Bình luận ()