
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curl nghĩa là quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn, sự uốn xoăn. Học cách phát âm, sử dụng từ curl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn, sự uốn xoăn
Từ "curl" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại mẫu trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn muốn luyện tập thêm, cứ hỏi nhé.
Từ "curl" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb | Cuộn, xoắn | She curled up on the sofa. |
Verb | Uốn | I curl my hair every day. |
Verb (Networking) | Truyền dữ liệu bằng Curl | I used curl to fetch the data. |
Noun | Búi, vòng xoắn | She admired the curl of her hair. |
Noun (Networking) | Request/response Curl | I analyzed the Curl request details. |
Adjective | Búi, xoắn | He has curly hair. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "curl", bạn cần xác định ngữ cảnh nó được sử dụng. Nếu bạn đang nói về vật thể hoặc hành động, nó thường là động từ hoặc tính từ. Nếu bạn đang nói về công nghệ, nó thường là động từ hoặc danh từ.
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "curl" trong một tình huống cụ thể không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()