undulation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undulation nghĩa là gợn sóng. Học cách phát âm, sử dụng từ undulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undulation

undulationnoun

gợn sóng

/ˌʌndʒəˈleɪʃn//ˌʌndʒəˈleɪʃn/

Từ "undulation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌʌndʊˈleɪʃən/

Phát âm chi tiết:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • du-: /duː/ (giống như "du" trong "duke")
  • la-: /lə/ (giống như "la" trong "lap")
  • tion: /ʃən/ (giống như "shun" trong "sun")

Tổng hợp: ʌn-duː-lə-ʃən

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undulation trong tiếng Anh

Từ "undulation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cuồn cuộn, làn sóng, hoặc sự chuyển động dồn dập, liên tục. Nó thường được sử dụng để mô tả các chuyển động hoặc hình dạng có đặc điểm này. Dưới đây là cách sử dụng từ "undulation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả chuyển động:

  • Physical movement:
    • "The snake exhibited a mesmerizing undulation as it slithered through the grass." (Con rắn thể hiện một sự cuồn cuộn quyến rũ khi nó lặn mình qua cỏ.)
    • "The dancer’s undulation of the arms created a graceful and flowing effect." (Sự cuồn cuộn của cánh tay vũ công tạo ra một hiệu ứng thanh lịch và uyển chuyển.)
    • "The waves of undulation crashed against the shore." (Những làn sóng cuồn cuộn đập vào bờ biển.)
  • Emotional movement: (ít dùng hơn, thường dùng để mô tả sự thôi thúc)
    • "There was an undulation of anxiety across her face as she waited for the news." (Có một sự chuyển động lo lắng trên khuôn mặt cô khi chờ đợi tin tức.)

2. Mô tả hình dạng:

  • Landscapes:
    • "The hills showed a gentle undulation which made them appear soft and rolling.” (Những ngọn đồi có một sự cuồn cuộn nhẹ nhàng khiến chúng trông mềm mại và lượn sóng.)
    • "The coastline’s undulation provided a variety of secluded coves and beaches." (Sự cuồn cuộn của bờ biển cung cấp nhiều vịnh và bãi biển biệt lập.)
  • Art/Design:
    • "The artist used undulation in the lines of the painting to create a sense of movement." (Nhà họa sĩ sử dụng sự cuồn cuộn trong các đường nét của bức tranh để tạo cảm giác chuyển động.)

3. Ngữ nghĩa chung:

  • A rhythmic, repeating movement or variation: (Một chuyển động lặp đi lặp lại có nhịp điệu hoặc thay đổi.)
    • "The economy was characterized by small undulations of growth and decline." (Kinh tế được đặc trưng bởi những biến động nhỏ về tăng trưởng và suy giảm.)

Lưu ý:

  • "Undulation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như "wave" hoặc "curve".
  • Nó nhấn mạnh vào sự chuyển động liên tục như một đặc điểm chính.

Ví dụ thêm:

  • "The undulation of the intestines was visible on the X-ray." (Sự cuồn cuộn của ruột được nhìn thấy trên X-quang.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "undulation" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()