whip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

whip nghĩa là roi da. Học cách phát âm, sử dụng từ whip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ whip

whipverb

roi da

/wɪp//wɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ whip

Từ "whip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Whip (verb - đánh, quất):

  • Phát âm: /ˈwɪp/
  • Nguyên âm: /wɪ/ (giống như "wi" trong "win")
  • Phụ âm cuối: /p/ (tiếng "p" ngắn)

2. Whip (noun - roi, dây quất):

  • Phát âm: /wɪp/
  • Nguyên âm: /wɪ/ (giống như "wi" trong "win")
  • Phụ âm cuối: /p/ (tiếng "p" ngắn)

Lưu ý: Dù hai nghĩa này có cùng cách phát âm, nhưng có một điểm khác biệt nhỏ là "whip" như một động từ (đánh) thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ whip trong tiếng Anh

Từ "whip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Động từ - đánh roi (noun/verb):

  • Noun: (chủ yếu dùng) Một loại roi hoặc dụng cụ để đánh. Thường dùng trong nông nghiệp để đánh bò, hoặc trong các hoạt động thể thao (chuyền bóng rổ, bóng bầu dục).
    • Example: "The cowboy used a whip to guide the cattle." (Người chăn bò dùng roi để dẫn dắt đàn bò.)
  • Verb: (ít dùng hơn) Đánh bằng roi.
    • Example: "He whipped his horse with a thin leather strap." (Anh ta đánh ngựa bằng một dây da mỏng.)

2. Động từ - làm nhanh, thúc đẩy (idiomatic):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "whip" trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa thúc đẩy, khơi gợi, làm tăng tốc độ hoặc sự phấn khích. * Example: "The manager whipped the team into shape." (Quản lý thúc đẩy đội bóng làm việc hiệu quả.) * Example: "The journalist whipped up a report in just a few hours." (Nhà báo nhanh chóng soạn thảo một báo cáo trong vài giờ.) * Example: "The music was whipped up into a frenzy." (Âm nhạc được thúc đẩy lên một cơn sốt.)

3. Danh từ - cơn gió mạnh (poetic):

Trong văn học, "whip" có thể dùng để miêu tả một cơn gió mạnh. * Example: "A whip of wind swept through the valley." (Một cơn gió mạnh thổi qua thung lũng.)

4. Tính từ - nhanh chóng, mạnh mẽ (rare):

Ít phổ biến hơn, "whip" cũng có thể dùng để mô tả một điều gì đó nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. * Example: "He delivered a whip-smart retort." (Anh ta đáp lại một cách nhanh nhạy.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Đánh roi (nông nghiệp, thể thao) "...used a whip..."
Động từ Thúc đẩy, làm nhanh "...whipped the team into shape..."
Danh từ Cơn gió mạnh (trong văn học) "...a whip of wind..."
Tính từ Nhanh chóng, mạnh mẽ (hiếm dùng) "...a whip-smart retort..."

Lưu ý: Khi sử dụng "whip" để chỉ nghĩa “thúc đẩy”, thường đi kèm với các động từ như up, into, on. Sử dụng "whipped" với một danh từ sau (ví dụ: whipped up a report) là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "whip" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?


Bình luận ()