Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
whip nghĩa là roi da. Học cách phát âm, sử dụng từ whip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
roi da

Từ "whip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Dù hai nghĩa này có cùng cách phát âm, nhưng có một điểm khác biệt nhỏ là "whip" như một động từ (đánh) thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:
Chúc bạn học tốt!
Từ "whip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "whip" trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa thúc đẩy, khơi gợi, làm tăng tốc độ hoặc sự phấn khích. * Example: "The manager whipped the team into shape." (Quản lý thúc đẩy đội bóng làm việc hiệu quả.) * Example: "The journalist whipped up a report in just a few hours." (Nhà báo nhanh chóng soạn thảo một báo cáo trong vài giờ.) * Example: "The music was whipped up into a frenzy." (Âm nhạc được thúc đẩy lên một cơn sốt.)
Trong văn học, "whip" có thể dùng để miêu tả một cơn gió mạnh. * Example: "A whip of wind swept through the valley." (Một cơn gió mạnh thổi qua thung lũng.)
Ít phổ biến hơn, "whip" cũng có thể dùng để mô tả một điều gì đó nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. * Example: "He delivered a whip-smart retort." (Anh ta đáp lại một cách nhanh nhạy.)
Tổng kết:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Đánh roi (nông nghiệp, thể thao) | "...used a whip..." |
| Động từ | Thúc đẩy, làm nhanh | "...whipped the team into shape..." |
| Danh từ | Cơn gió mạnh (trong văn học) | "...a whip of wind..." |
| Tính từ | Nhanh chóng, mạnh mẽ (hiếm dùng) | "...a whip-smart retort..." |
Lưu ý: Khi sử dụng "whip" để chỉ nghĩa “thúc đẩy”, thường đi kèm với các động từ như up, into, on. Sử dụng "whipped" với một danh từ sau (ví dụ: whipped up a report) là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên hơn.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "whip" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()