
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cat nghĩa là con mèo. Học cách phát âm, sử dụng từ cat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
con mèo
Từ "cat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "cat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về ngữ cảnh nào của từ "cat" không? Ví dụ:
Which of the following animals are commonly kept as pets?
a) Lion
b) Cat
c) Elephant
d) Parrot
Choose the correct word to complete the sentence:
"She accidentally stepped on her _______’s tail, and it yowled in pain."
a) Dog
b) Rabbit
c) Cat
d) Hamster
Which words can describe small, domesticated animals? (Multiple answers possible)
a) Kitten
b) Puppy
c) Cat
d) Tiger
Complete the idiom: "It’s raining _______ and dogs!"
a) Cats
b) Cows
c) Fish
d) Birds
What is the correct preposition in this sentence?
"The toy rolled _______ the table, and the ______ chased it."
a) under – dog
b) over – hamster
c) behind – cat
d) near – rabbit
Original: "A small feline was sleeping on the windowsill."
Rewrite:
Original: "She prefers dogs, but her roommate owns a pet that meows."
Rewrite:
Original: "The veterinarian examined the Persian breed carefully."
Rewrite: (Không sử dụng "cat")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()