ear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ear nghĩa là tai. Học cách phát âm, sử dụng từ ear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ear

earnoun

tai

/ɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ ear

Từ "ear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và văn bản:

1. Phát âm truyền thống (Traditional pronunciation - thường gặp ở Mỹ):

  • Nguyên âm: /ɪər/ (giống như "i" trong "bit" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • Dấu gạch nối: Không có dấu gạch nối.

Bạn có thể nghe cách phát âm này tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ear

2. Phát âm hiện đại (Modern pronunciation - thường gặp ở Anh):

  • Nguyên âm: /ɜː/ (giống như "er" trong "bird" hoặc "her")
  • Dấu gạch nối: Không có dấu gạch nối.

Bạn có thể nghe cách phát âm này tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ear

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, cách phát âm /ɪər/ là phổ biến hơn.
  • Ở Anh, cách phát âm /ɜː/ cũng rất phổ biến, đặc biệt là trong các giọng địa phương.

Để chắc chắn, bạn nên nghe cả hai cách phát âm và tập luyện để làm quen với cách phát âm phù hợp với giọng bản xứ mà bạn muốn học.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm nguyên âm /ɪər/ hoặc /ɜː/ không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ ear trong tiếng Anh

Từ "ear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Bộ phận nghe:

  • Noun (Danh từ): Đây là chức năng phổ biến nhất của từ "ear".
    • Physical ear: Tai cơ thể (the ear is pink and fleshy)
    • Hearing ability: Khả năng nghe (She has a good ear for music) – ear ở đây mang nghĩa "tai" để chỉ khả năng nghe nhạc tốt.
    • Example: "I felt a tickle in my ear." (Tôi cảm thấy một cái kiến bò trong tai.)

2. Lời khuyên, ý kiến:

  • Noun (Danh từ): Đôi khi, "ear" được dùng để chỉ lời khuyên, ý kiến, đặc biệt là trong các câu nói thân mật.
    • Example: "He asked for my ear." (Anh ấy xin lời khuyên của tôi.) – Dịch sát nghĩa là "Anh ấy xin tôi lắng nghe và đưa ra lời khuyên."

3. (Cách nói nói đùa) – Nghe theo:

  • Verb (Động từ) - (Cách nói không chính thức): "To give ear" hoặc "to lend an ear" thường được dùng để gợi ý hoặc khuyến khích ai đó hãy lắng nghe và coi trọng ý kiến của bạn. Đây là một cách nói rất thân mật hoặc hài hước.
    • Example: “Give me your ear for a minute, I’ve got something important to tell you.” (Lắng nghe tôi một chút, tôi có điều quan trọng muốn nói.)

4. (Diễn tả sự mất mát, mất mát sự tin tưởng):

  • Noun (Danh từ): "To lose one’s ear" là một thành ngữ cổ, nghĩa là mất lòng tin của mọi người, bị coi là không đáng tin hay mất đi sự tôn trọng.
    • Example: "He lost his ear among the court." (Anh ta mất đi sự tin tưởng của mọi người trong triều đình.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "ear" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Formal vs. Informal: “Give ear” là một cách nói không chính thức, chỉ nên dùng trong tình huống thân mật.

Bạn cần thêm ví dụ cụ thể nào không? Hoặc bạn muốn biết "ear" được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: thuật ngữ y khoa, âm nhạc, văn học)?

Luyện tập với từ vựng ear

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She whispered directly into his ______, making sure no one else could hear.
  2. The doctor checked her ______ for signs of infection after swimming.
  3. He wore a hat to protect his ______ from the cold wind. (Gợi ý: Bộ phận cơ thể)
  4. The guitarist adjusted the strings to produce a perfect ______ for the audience. (Gợi ý: Âm thanh)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word describes the organ used for hearing?
    a) eye
    b) ear
    c) nose
    d) hand

  2. Select the correct idiom(s) related to listening:
    a) Play it by ear
    b) Turn a deaf ear
    c) Cry over spilled milk
    d) Break a leg

  3. The surgeon specializes in treating conditions affecting the:
    a) retina
    b) eardrum
    c) earlobe
    d) fingernail

  4. Complete the sentence: "She has a good ______ for music."
    a) taste
    b) ear
    c) mind
    d) vision

  5. Identify the correct phrase about attention:
    a) Give him your eyes
    b) Lend me your ear
    c) Hold your tongue
    d) Bend your knee


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She listens to advice very carefully.
    (Gợi ý: Dùng cụm từ liên quan đến "ear")

  2. Original: The baby’s hearing was tested at the hospital.
    (Gợi ý: Thay bằng từ chỉ bộ phận cơ thể)

  3. Original: He ignored all the warnings.
    (Gợi ý: Dùng thành ngữ thay thế, không dùng "ear")


Đáp án:

Bài 1:

  1. ear
  2. ear
  3. ears (nhiễu: "head" cũng có thể chấp nhận nhưng "ears" hợp lý hơn)
  4. tone (nhiễu: từ chỉ âm thanh)

Bài 2:

  1. b
  2. a, b
  3. b, c
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. She has an attentive ear for advice.
  2. The baby’s ears were tested at the hospital.
  3. He turned a deaf ear to all the warnings. (Thay thế: "He dismissed all the warnings." nếu không dùng "ear")

Bình luận ()