hearing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hearing nghĩa là sự nghe, thính giác. Học cách phát âm, sử dụng từ hearing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hearing

hearingnoun

sự nghe, thính giác

/ˈhɪərɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ hearing

Cách phát âm từ "hearing" trong tiếng Anh là:

ˈhɪərɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈhɪər (hɪər): Phát âm giống như từ "hier" trong tiếng Việt, nhưng nghe ngắn gọn hơn và nhấn mạnh.
  • ɪŋ (ɪŋ): Phát âm giống như "ing" ở cuối từ, ngắn và nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hearing trong tiếng Anh

Từ "hearing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hearing (verb - động từ): Nghe

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "hearing". Nó có nghĩa là hành động nghe một cái gì đó.

  • Example: I can't hear you. (Tôi không nghe được bạn nói.)
  • Example: Hearing music, he started to dance. (Nghe nhạc, anh ấy bắt đầu nhảy.)
  • Example: Are you hearing what I'm saying? (Bạn có nghe thấy tôi nói gì không?)

2. Hearing (noun - danh từ): Thính giác (khả năng nghe)

"Hearing" cũng có thể dùng để chỉ khả năng nghe của một người hoặc một cơ quan.

  • Example: He has hearing loss. (Anh ấy bị mất thính giác.)
  • Example: The hearing test showed that he has normal hearing. (Bài kiểm tra thính giác cho thấy anh ấy có thính giác bình thường.)
  • Example: The hearing aid helps him to hear better. (Máy trợ thính giúp anh ấy nghe tốt hơn.)

3. Hearing (noun - danh từ): Cuộc phiên tòa về thính giác

Trong ngữ cảnh pháp lý, "hearing" có thể chỉ một cuộc phiên tòa để đánh giá khả năng nghe và thính giác của một người, đặc biệt là trong các vụ kiện liên quan đến thương tật.

  • Example: The court scheduled a hearing to determine his ability to work. (Tòa án đã lên lịch một cuộc phiên tòa để xác định khả năng làm việc của anh ấy.)

4. Hearing (as adjective - tính từ): Liên quan đến thính giác

Đôi khi, "hearing" được dùng như một tính từ để mô tả thứ gì đó liên quan đến thính giác.

  • Example: He works in a hearing clinic. (Anh ấy làm việc trong một phòng khám thính giác.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Verb Nghe I am hearing the music.
Noun Thính giác He's experiencing hearing loss.
Noun Cuộc phiên tòa A hearing will be held next week.
Adjective Liên quan đến thính giác A hearing aid is necessary.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "hearing" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh.

Thành ngữ của từ hearing

in/within (somebody’s) hearing
near enough to somebody so that they can hear what is said
  • She shouldn't have said such things in your hearing.
  • For God's sake, don't mention it in her hearing.
  • I had no reason to believe there was anyone within hearing.
out of hearing
too far away to hear somebody/something or to be heard
  • She had moved out of hearing.
  • We were just out of the captain's hearing.

Bình luận ()