leg là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leg có nghĩa là chân (người, thú, bàn...). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leg

legnoun

chân (người, thú, bàn...)

/lɛɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ leg

Từ "leg" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /lɛɡ/

Phát âm chi tiết:

  • l: Phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • e: Phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm trong từ "bed" hoặc "pen".
  • g: Phát âm giống như âm "g" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leg trong tiếng Anh

Từ "leg" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Chân (tức là bộ phận cơ thể):

  • Noun: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "leg".
    • Example: "I broke my leg." (Tôi gãy chân.)
    • Example: "She has strong legs." (Cô ấy có đôi chân khỏe.)
    • Đại từ chỉ số: "I hurt my leg, so I can't walk." (Tôi bị thương chân, nên tôi không thể đi được.)

2. Chân ghế, chân bàn (đồ nội thất):

  • Noun: Chân của ghế, bàn, giường...
    • Example: "The table has four sturdy legs." (Bàn có bốn chân chắc chắn.)
    • Example: "He tripped over a chair leg." (Anh ấy ngã vì tông chân ghế.)

3. (Động từ) Cứu nguy, thoát chết:

  • Verb: Diễn tả hành động rời khỏi một tình huống nguy hiểm, thoát khỏi sự chết chóc. Đây là một nghĩa ít gặp hơn, thường được sử dụng trong các câu thành ngữ.
    • Example: "The passengers managed to leg it out of the burning building." (Những hành khách đã kịp chạy thoát khỏi tòa nhà đang cháy.) (Ở đây "leg it" là thành ngữ, có nghĩa là chạy nhanh chóng.)
    • Example: "He legged it down the street after the robbery." (Anh ta chạy nhanh xuống đường sau vụ cướp.)

4. (Ngôn ngữ đường phố - ít phổ biến):

  • Verb: (Mỉa mai) Khiếu nại, than vãn.
    • Example: "Stop legging about!" (Đừng than vãn mãi đấy!) – (Thường dùng trong bối cảnh người đang than phiền về một vấn đề nào đó.)

Các cụm từ liên quan đến "leg":

  • Leg room: Khoảng trống chân (trong phương tiện đi lại, ghế ngồi...)
  • Long legs: Đôi chân dài
  • Short legs: Đôi chân ngắn
  • Take your leg: Chửi (không phổ biến, mang tính xúc phạm)
  • Keep your leg up: Giữ chân lên (khi bị thương)

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, “leg” sẽ chỉ nghĩa là “chân” (bộ phận cơ thể).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "leg" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ khác trong ngữ cảnh cho rõ hơn không?

Thành ngữ của từ leg

as fast as your legs can carry you
as quickly as you can
    be on your/its last legs
    to be going to die or stop functioning very soon; to be very weak or in bad condition
      break a leg!
      (informal)used to wish somebody good luck, especially to an actor before they go on stage
        cost/pay an arm and a leg
        (informal)to cost/pay a lot of money
          get your leg over
          (British English, informal)to have sex
            have legs
            (informal)if you say that a news story, etc. has legs, you mean that people will continue to be interested in it for a long time
              not have a leg to stand on
              (informal)to be in a position where you are unable to prove something or explain why something is reasonable
              • Without written evidence, we don't have a leg to stand on.
              pull somebody’s leg
              (informal)to play a joke on somebody, usually by making them believe something that is not true
                shake a leg
                (old-fashioned, informal)used to tell somebody to start to do something or to hurry
                  stretch your legs
                  (informal)to go for a short walk after sitting for some time
                  • It was good to get out of the car and stretch our legs.
                  talk the hind legs off a donkey
                  (informal)to talk too much, especially about things that are boring or not important
                    with your tail between your legs
                    (informal)feeling ashamed or unhappy because you have been defeated or punished

                      Bình luận ()