Từ "hand" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, chia theo các loại:
1. Thành phần cơ thể (Body Part):
- Hand (tay): Đây là nghĩa cơ bản nhất. Ví dụ: "I use my hand to write." (Tôi dùng tay để viết.)
- Give someone a hand: (giúp đỡ ai đó). Ví dụ: "Can you give me a hand with this box?" (Bạn có thể giúp tôi với chiếc hộp này không?)
- Hands: (bàn tay, đôi tay - thường dùng để nhấn mạnh) Ví dụ: "She has beautiful hands." (Cô ấy có đôi bàn tay xinh đẹp.)
2. Động từ (Verb):
- To hand something to someone: (đưa cái gì đó cho ai đó). Ví dụ: "He handed me the book." (Anh ấy đưa cho tôi cuốn sách.)
- To hand over something: (bàn giao, trao trả). Ví dụ: "The police handed over the suspect to the judge." (Cảnh sát bàn giao nghi phạm cho thẩm phán.)
- To hand down (something): (đoái nhìn, truyền lại - thường dùng về quần áo, đồ vật). Ví dụ: "My grandmother handed down her necklace to me." (Bà tôi đã truyền lại chiếc vòng cổ cho tôi.)
- To hand out: (phân phát). Ví dụ: "The teacher handed out the assignments." (Thầy giáo phân phát bài tập.)
- To hand up: (đưa lên). Ví dụ: "Can you hand me up my bag?" (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc túi không?)
3. Danh từ (Noun):
- Hand (cái bàn tay): Được sử dụng trong các cụm từ nói về nghề nghiệp, kỹ năng, hoặc sự xuất hiện của bàn tay. Ví dụ: “muscles of the hand” (cơ bắp tay), “skilled hand” (bàn tay khéo léo).
- Hand (tay - trong các trò chơi, thể thao): Ví dụ: "He played his hand carefully.” (Anh ấy chơi bài cẩn thận).
- Hand (tay - trong poker): (bàn bài) Ví dụ: “He has a strong hand.” (Anh ấy có một bộ bài mạnh.)
- Hand (chỉ số): Trong các môn thể thao, "hand" có thể là một giải đấu, hoặc một chỉ số. Ví dụ: "The tennis hand is very competitive." (Giải đấu quần vợt rất cạnh tranh.)
- Hand (tay - nghĩa bóng): "To have a good hand" (có một vị trí tốt, có lợi thế). Ví dụ: "He’s in a good hand with the investors.” (Anh ấy có vị trí tốt với các nhà đầu tư.)
4. Tính từ (Adjective):
- Hand (bằng tay): Ví dụ: "Hand-written letter" (thư viết tay), "hand-made product" (sản phẩm thủ công).
Một số cụm từ hữu ích với từ "hand":
- By hand: bằng tay
- On hand: có sẵn, có ở đó
- Underhand: (Động vật) đi bằng chân sau, (thể thao) tung bóng từ dưới
- In hand: (đang) kiểm soát, xử lý, có thể quản lý
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ "hand", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này trong câu. Ví dụ: "Tôi muốn dùng từ 'hand' trong câu này: '..."
Bình luận ()